![]() Nicolas 19 | |
![]() Edilson 45+1' | |
![]() Cristiano Silva (Thay: Sander) 46 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Esli Garcia) 46 | |
![]() Juninho (Thay: Edson) 46 | |
![]() Jean Dias (Thay: Juninho) 61 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Marcao Silva) 61 | |
![]() Gabriel Santos (Thay: Ruan Ribeiro Rodrigues) 63 | |
![]() Fraga (Thay: Leandro Vilela) 68 | |
![]() Rafael Gava 70 | |
![]() Vinicius Leite (Thay: Nicolas) 76 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Thiago Galhardo) 77 | |
![]() Halerrandrio dos Santos Feitosa (Thay: Wellinton Matheus) 77 | |
![]() Breno Herculano 85 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Goias
số liệu thống kê

Paysandu

Goias
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paysandu vs Goias
Paysandu (4-1-4-1): Matheus Nogueira (13), Edilson Junior (2), Kevyn (36), Lucas Maia (27), Yeferson Quintana (3), Joao Vieira (8), Leandro Vilela (28), Esli Garcia (15), Ruan Ribeiro (26), Nicolas (11)
Goias (4-4-2): Tadeu (23), Lucas Ribeiro (14), David Braz (4), Sander (6), Diego (20), Edson (19), Marcao Silva (77), Rafael Gava (8), Thiago Galhardo (33), Paulo Baya (7), Wellinton Matheus (31)

Paysandu
4-1-4-1
13
Matheus Nogueira
2
Edilson Junior
36
Kevyn
27
Lucas Maia
3
Yeferson Quintana
8
Joao Vieira
28
Leandro Vilela
15
Esli Garcia
26
Ruan Ribeiro
11
Nicolas
31
Wellinton Matheus
7
Paulo Baya
33
Thiago Galhardo
8
Rafael Gava
77
Marcao Silva
6
Sander
19
Edson
20
Diego
4
David Braz
14
Lucas Ribeiro
23
Tadeu

Goias
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Esli Garcia Leo Pereira | 46’ | Sander Cristiano |
61’ | Juninho Jean Dias | 46’ | Edson Juninho |
63’ | Ruan Ribeiro Rodrigues Gabriel Santos | 61’ | Marcao Silva Breno Herculano |
68’ | Leandro Vilela Fraga | 77’ | Thiago Galhardo Luiz Henrique |
76’ | Nicolas Vinicius Leite | 77’ | Wellinton Matheus Halerrandrio dos Santos Feitosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Silva | Thiago Rodrigues | ||
Bryan | Douglas Borel | ||
Carlao | Yan | ||
Pedro Henrique de Oliveira Romano | Wellington | ||
Leo Pereira | Angelo Rodriguez | ||
Val | Cristiano | ||
Crystopher | Breno Herculano | ||
Fraga | Jhonny Lucas | ||
Biel | Nathan Melo | ||
Gabriel Santos | Luiz Henrique | ||
Vinicius Leite | Halerrandrio dos Santos Feitosa | ||
Jean Dias | Juninho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T T H H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | H H B T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T B B T |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T T T |
13 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
14 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | H B B T H |
15 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | T B H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B T H H B |
18 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | H T B T B | |
19 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -10 | 9 | B B B B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại