Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ Goias.
![]() Robson 21 | |
![]() Moraes (Thay: Diego Caito) 46 | |
![]() Welliton (Thay: Marcao Silva) 46 | |
![]() Martin Nicolas Benitez (Thay: Messias) 68 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Marlon) 77 | |
![]() Leo Tocantins (Thay: Mayk) 78 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Jaja Silva) 78 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Airton) 82 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Juninho) 84 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Wellington Rato) 84 | |
![]() Jean Irmer (Thay: Pablo Dyego) 88 | |
![]() Caio Dantas (Thay: Robson) 88 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Goias


Diễn biến Novorizontino vs Goias
Leo Tocantins của Gremio Novorizontino có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.
Ở Novo Horizonte, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Goias tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Phạt góc cho Gremio Novorizontino.

Luis Oyama bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Goias ở phần sân nhà.
Gremio Novorizontino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.

Juninho (Goias) nhận thẻ vàng.
Goias được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gremio Novorizontino có một quả phát bóng lên.
Goias được hưởng một quả phạt góc.
Gremio Novorizontino cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Goias.
Ném biên cho Goias gần khu vực cấm địa.
Ném biên cao trên sân cho Goias ở Novo Horizonte.
Goias tiến lên và Willean Lepo có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Caio Dantas vào sân thay cho Robson của đội chủ nhà.
Jean Irmer vào sân thay cho Pablo Dyego của Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Goias được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Goias
Novorizontino (3-4-2-1): Dantas (26), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Mayk (77), Fabio Matheus (47), Marlon (28), Pablo Dyego (7), Airton (20), Robson (11)
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Titi (4), Willean Lepo (97), Juninho (28), Gonzalo Freitas (5), Wellington Rato (27), Marcao (77), Jaja Silva (7), Anselmo Ramon (9)


Thay người | |||
77’ | Marlon Luis Oyama | 46’ | Diego Caito Moraes |
78’ | Mayk Leo Tocantins | 46’ | Marcao Silva Welliton |
82’ | Airton Bruno Jose | 68’ | Messias Martin Nicolas Benitez |
88’ | Pablo Dyego Jean Irmer | 78’ | Jaja Silva Esli Garcia |
88’ | Robson Caio Dantas | 84’ | Wellington Rato Facundo Barcelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Donato | Thiago Rodrigues | ||
Jean Irmer | Luiz Felipe | ||
Luis Oyama | Moraes | ||
Willian Farias | Martin Nicolas Benitez | ||
Bruno Jose | Welliton | ||
Leo Tocantins | Anthony | ||
Igor Formiga | Esli Garcia | ||
Leo Natel | Aloísio | ||
Rai Ramos | Facundo Barcelo | ||
Patrick Brey | Rodrigo Andrade | ||
Jordi | Guilherme Baldoria de Camargo | ||
Caio Dantas | Ze Hugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H H T H T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | B T H H H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | B T H B H |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại