Rafael Gava đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
![]() Rafael Carvalheira 15 | |
![]() Perotti (Thay: Joao Paulo) 46 | |
![]() Doma (Thay: Neto Pessoa) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Vitinho) 47 | |
![]() Rafael Gava (Thay: Marcao Silva) 59 | |
![]() Victor Caetano 63 | |
![]() Victor Henrique 63 | |
![]() Victor Henrique 63 | |
![]() Jhonnathan (Thay: Perotti) 69 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Diego Caito) 75 | |
![]() Marlon Silva Lacorte (Thay: Giovanni Augusto) 75 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Arthur Caike) 75 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 84 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Wellinton Matheus) 85 | |
![]() (Pen) Tadeu 89 | |
![]() Anselmo 90+7' |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Goias


Diễn biến Chapecoense AF vs Goias

Anselmo Ramon đã ghi bàn để giúp Goias dẫn trước 1-2.
Goias đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Chapecoense được hưởng một quả ném biên trong phần sân của Goias.
Wagner do Nascimento Magalhaes cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Goias được hưởng một quả ném biên tại Arena Conda.
Chapecoense được hưởng một quả phát bóng lên tại Arena Conda.
Goias được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của Chapecoense.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Chapeco.
Goias thực hiện quả ném biên trong phần sân của Chapecoense.
Bóng đi ra ngoài sân và Goias được hưởng một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Chapecoense tại Arena Conda.

Trận đấu hiện đang hòa 1-1 nhờ quả phạt đền của Tadeu.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chapecoense không?
Vagner Mancini (Goias) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Esli Garcia thay thế Wellinton Matheus.
Gilmar Dal Pozzo thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Arena Conda với Italo de Vargas da Rosa thay thế Marcinho.
Facundo Barcelo của đội khách bị phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Goias được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Goias được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Chapecoense có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Goias
Chapecoense AF (3-4-1-2): Rafael Santos (1), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Leonardo (33), Joao Paulo (4), Mailton (22), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Neto (18)
Goias (4-1-4-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Titi (4), Messias (75), Willean Lepo (97), Marcao (77), Juninho (28), Vitinho (22), Arthur Caike (45), Wellinton Matheus (30), Anselmo Ramon (9)


Thay người | |||
46’ | Neto Pessoa Doma | 47’ | Vitinho Pedrinho |
46’ | Jhonnathan Perotti | 59’ | Marcao Silva Rafael Gava |
69’ | Perotti Jhonnathan | 75’ | Arthur Caike Jaja Silva |
75’ | Giovanni Augusto Marlon Silva Lacorte | 75’ | Diego Caito Facundo Barcelo |
84’ | Marcinho Italo | 85’ | Wellinton Matheus Esli Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Deivity Andre Cherutti Martins | Thiago Rodrigues | ||
Doma | Ezequiel | ||
Everton Souza da Cruz | Luiz Felipe | ||
Jhonnathan | Jaja Silva | ||
Mancha | Rafael Gava | ||
Marlon Silva Lacorte | Anthony | ||
Pedro Victor | Esli Garcia | ||
Dentinho | Aloísio | ||
Italo | Pedrinho | ||
Mailson Bezerra Silva | Facundo Barcelo | ||
Perotti | Guilherme Baldoria de Camargo | ||
Marcinho | Danilo Cunha da Silva |
Nhận định Chapecoense AF vs Goias
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T B B T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | T H H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | T T T B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | B T H B T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | T B T B B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T T B B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B T H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | H B T T B |
10 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 3 | 19 | T B T B B |
11 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | -3 | 19 | B B B B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | B T H T B |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
14 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
16 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B H B T |
17 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | B T B T H | |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
19 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -10 | 12 | B B T T B |
20 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại