Denner đã có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.
![]() Thalyson Ricardo de Souza Goncalves 25 | |
![]() Rafael Henrique Milhorim 43 | |
![]() Denner (Thay: Ronaldo Henrique) 46 | |
![]() Reverson (Thay: PK) 46 | |
![]() Rossi 52 | |
![]() Sabit Abdulai 56 | |
![]() Diogo de Oliveira (Thay: Jorge Daniel Benitez Guillen) 62 | |
![]() Alejo Dramisino (Thay: Sabit Abdulai) 62 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Matheus De Vargas) 67 | |
![]() Jonathan Cafu 69 | |
![]() Jefferson Nem (Thay: Jonathan Cafu) 72 | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Marlon Douglas) 73 | |
![]() Pablo Thiago Ferreira Thomaz (Thay: Robinho) 82 | |
![]() Leandro Vilela 84 | |
![]() Leandro Vilela 90 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Botafogo SP


Diễn biến Paysandu vs Botafogo SP

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công của Leandro Vilela.
Denner đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O, đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công Leandro Vilela.

Tại Mangueirao, Ericson đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại Mangueirao, Ericson đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Paysandu ở nửa sân của họ.
Botafogo được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Paysandu sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Botafogo.
Đá phạt cho Botafogo ở nửa sân của Paysandu.

Leandro Vilela của Paysandu đã bị phạt thẻ ở Belem.
Alexandre Vargas Tavares de Jesus ra hiệu cho một quả ném biên của Botafogo ở nửa sân của Paysandu.
Liệu Paysandu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Botafogo không?
Alexandre Vargas Tavares de Jesus ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paysandu ở nửa sân của họ.
Allan Rodrigo Aal (Botafogo) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Pablo Thiago Ferreira Thomaz thay thế Robinho.
Alexandre Vargas Tavares de Jesus trao cho đội khách một quả ném biên.
Botafogo đẩy lên phía trước qua Alexandre Jesus, cú dứt điểm của anh ấy bị cản lại.
Ném biên cho Botafogo ở nửa sân của Paysandu.
Alexandre Vargas Tavares de Jesus ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paysandu.
Ném biên cho Paysandu tại Mangueirao.
Đá phạt cho Paysandu ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Botafogo SP
Paysandu (4-4-2): Gabriel Mesquita (12), PK (94), Luan (4), Joaquin Novillo (5), Leandro Vilela (28), Ronaldo Henrique (14), Matheus De Vargas (96), Rossi (77), Jorge Daniel Benitez Guillen (92), Marlon (11)
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Rafael Henrique Milhorim (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Sabit Abdulai (8), Leandro Maciel (10), Jonathan Cafu (7), Robinho (11), Alexandre Jesus (9)


Thay người | |||
46’ | PK Reverson | 62’ | Sabit Abdulai Alejo Dramisino |
46’ | Ronaldo Henrique Denner | 72’ | Jonathan Cafu Jefferson Nem |
62’ | Jorge Daniel Benitez Guillen Diogo de Oliveira | 82’ | Robinho Pablo Thiago Ferreira Thomaz |
67’ | Matheus De Vargas Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
73’ | Marlon Douglas Mauricio Garcez |
Cầu thủ dự bị | |||
Iago Hass Ferreira | Joao Carlos | ||
André | Wallison | ||
Reverson | Carlao | ||
Petterson | Edson | ||
Eliel Chrytian Pereira Silva | Rafinha | ||
Wendel Rosas Nogueira Junior | Jefferson Nem | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Alejo Dramisino | ||
Kevyn | Pablo Thiago Ferreira Thomaz | ||
Mauricio Garcez | Willian Gabriel Lins de Sa | ||
Denner | |||
Vinicius Faria | |||
Diogo de Oliveira |
Nhận định Paysandu vs Botafogo SP
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 9 | 26 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T H H B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T B T B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T B B T |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
11 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T T B H B |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H B T H B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | H H B B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 1 | 12 | H B B T T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B T H H B |
18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T B T | |
19 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B B B T |
20 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -11 | 6 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại