Bóng an toàn khi Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Wendel Rosas Nogueira Junior (Thay: Diogo de Oliveira) 34 | |
![]() Leandro Vilela 44 | |
![]() Bryan (Thay: Ronaldo Henrique) 46 | |
![]() Alef Manga (Thay: Mario Sergio) 46 | |
![]() JP (Thay: Barreto) 64 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Emerson Negueba) 64 | |
![]() Anderson Leite 65 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Anderson Leite) 76 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Marlon Douglas) 76 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 81 | |
![]() Gabriel Mendes Alves (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 81 | |
![]() Denner (Thay: Vinicius Faria) 82 | |
![]() Luan Freitas 90+2' | |
![]() Jonathan Costa 90+5' |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Paysandu


Diễn biến Avai FC vs Paysandu

Tại Estadio da Ressacada, Jonathan Costa đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.
Felipe Fernandes de Lima chỉ định một quả đá phạt cho Paysandu ở phần sân nhà của họ.
Tại Florianopolis, Avai tấn công qua Marquinhos Gabriel. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài sân và được hưởng quả đá phạt góc cho Paysandu.

Luan Freitas bị phạt thẻ cho đội khách.
Liệu Avai có tận dụng được cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho Paysandu được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Paysandu.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Avai.
Tại Florianopolis, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho Avai được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Paysandu.
Paysandu được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Paysandu đang tiến lên và Reverson thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Florianopolis.
Paysandu có một quả ném biên nguy hiểm.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho một quả ném biên của Paysandu ở phần sân của Avai.
Phát bóng lên cho Paysandu tại Estadio da Ressacada.
Ném biên cho Avai tại Estadio da Ressacada.
Felipe Fernandes de Lima trao cho Paysandu một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Paysandu
Avai FC (4-2-3-1): Igor Bohn (1), Railan (2), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Mario Sergio (33), Joao Vitor De souza Martins (8), Barreto (5), Emerson Negueba (94), Marquinhos Gabriel (10), Andrey (78), Cleber (99)
Paysandu (4-3-3): Gabriel Mesquita (12), Luan (4), Joaquin Novillo (5), Reverson (16), Leandro Vilela (28), Anderson Leite (29), Ronaldo Henrique (25), Vinicius Faria (99), Diogo de Oliveira (9), Marlon (11)


Thay người | |||
46’ | Mario Sergio Alef Manga | 34’ | Diogo de Oliveira Wendel Rosas Nogueira Junior |
64’ | Emerson Negueba Thayllon Roberth | 46’ | Ronaldo Henrique Bryan |
64’ | Barreto JP | 76’ | Anderson Leite Ramon Martinez |
81’ | Joao Vitor De souza Martins Gabriel Mendes Alves | 76’ | Marlon Douglas Marcelo Henrique Ferreira Junior |
81’ | Cleber Hygor | 82’ | Vinicius Faria Denner |
Cầu thủ dự bị | |||
Wanderson | André | ||
Gabriel Mendes Alves | Kevyn | ||
Ze Ricardo | Ramon Martinez | ||
Hygor | Thiago Heleno | ||
Leonardo Reis Fernandes | Petterson | ||
DG | Mauricio Antonio | ||
Thayllon Roberth | Wendel Rosas Nogueira Junior | ||
Weverton Almeida Silva | Matheus Nogueira | ||
Alef Manga | Denner | ||
JP | Bryan | ||
Pedrao | Marcelo Henrique Ferreira Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T B B T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | T T T B H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B T B B B |
9 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
10 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B T H T |
11 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 3 | 19 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | -3 | 19 | B B B B T |
13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | H T B T B | |
14 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H H B T T |
17 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
19 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B | |
20 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -10 | 12 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại