Bóng đi ra ngoài sân, Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Welinton 24 | |
![]() Denner 26 | |
![]() Edilson Junior (Thay: Bryan) 46 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Max) 62 | |
![]() Vinicius Faria (Thay: Marlon Douglas) 72 | |
![]() Ezequiel (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 76 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Anderson Leite) 78 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Denner) 78 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: David Braga) 87 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Fabricio Isidoro) 87 | |
![]() André (Thay: Ronaldo Henrique) 88 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Athletic Club


Diễn biến Paysandu vs Athletic Club
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Paysandu được hưởng một quả phạt góc.

Arnaldo Francisco da Costa Neto (Athletic Club Sjdr) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt.
Athletic Club Sjdr tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Tại Estadio da Curuzu, Vinicius Faria đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Athletic Club Sjdr được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Paysandu.
Athletic Club Sjdr được hưởng quả ném biên tại Estadio da Curuzu.
Paysandu thực hiện sự thay đổi người thứ năm với André vào thay cho Ronaldo Henrique.
Lucas Paulo Torezin trao cho Athletic Club Sjdr một quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Fabricio Isidoro bằng Fernando Martinez. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Rui Duarte.
Đội khách đã thay David Braga bằng Arnaldo Francisco da Costa Neto. Đây là sự thay đổi người thứ ba trong ngày hôm nay của Rui Duarte.
Bóng an toàn khi Athletic Club Sjdr được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Athletic Club Sjdr cần phải cẩn trọng. Paysandu có một quả ném biên tấn công.
Paysandu đã được Lucas Paulo Torezin trao một quả phạt góc.
David Braga của Athletic Club Sjdr lao về phía khung thành tại Estadio da Curuzu. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Athletic Club Sjdr có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Paysandu?
Lucas Paulo Torezin ra hiệu cho Paysandu một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Athletic Club Sjdr có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Athletic Club
Paysandu (4-2-3-1): Gabriel Mesquita (12), Bryan (21), Mauricio Antonio (35), Thalisson (6), Reverson (16), Anderson Leite (29), Ronaldo Henrique (25), Denner (20), Marlon (11), Mauricio Garcez (10), Diogo de Oliveira (9)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Marcelo (43), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Fabricio Isidoro (14), Sandry (38), David Braga (10), Welinton Macedo dos Santos (7), Max (77), Ronaldo Tavares (21)


Thay người | |||
46’ | Bryan Edilson | 62’ | Max Alason Azevedo Julio |
72’ | Marlon Douglas Vinicius Faria | 76’ | Welinton Macedo dos Santos Ezequiel |
78’ | Anderson Leite Ramon Martinez | 87’ | David Braga Arnaldo Francisco da Costa Neto |
78’ | Denner Marcelo Henrique Ferreira Junior | 87’ | Fabricio Isidoro Fernando Martinez |
88’ | Ronaldo Henrique André |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Nogueira | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
Edilson | Yuri | ||
Yeferson Quintana | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Luan | Ezequiel | ||
André | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Petterson | Arnaldo Francisco da Costa Neto | ||
Ramon Martinez | Alason Azevedo Julio | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Leonardo Dourado | ||
Thiago Heleno | Alex | ||
Jorge Daniel Benitez Guillen | Wesley | ||
PK | Fernando Martinez | ||
Vinicius Faria | Matheus Guilherme Montagnine |
Nhận định Paysandu vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | T H H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại