Goias cần phải cẩn trọng. Cuiaba có một quả ném biên tấn công.
![]() Jaja 18 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Alan Empereur) 22 | |
![]() Max Alves 45+2' | |
![]() Max Alves 45+2' | |
![]() David (Thay: Lucas Mineiro) 46 | |
![]() David Miguel 50 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Pedrinho) 63 | |
![]() Moraes (Thay: Willean Lepo) 63 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Carlos Alberto) 63 | |
![]() Martin Nicolas Benitez (Thay: Messias) 72 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Alisson Safira) 76 | |
![]() Jaja 78 | |
![]() Marcao Silva (Thay: Wellington Rato) 88 | |
![]() Ze Hugo (Thay: Jaja Silva) 88 | |
![]() Esli Garcia 90+5' |
Thống kê trận đấu Goias vs Cuiaba


Diễn biến Goias vs Cuiaba

Esli Garcia (Goias) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Tadeu.

V À O O O! Goias nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Esli Garcia.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cuiaba đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Eduardo Nascimento da Silva Junior lại đi chệch khung thành.
Gustavo Ervino Bauermann trao cho Goias một quả phát bóng lên.
Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân của Goias.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Goiania.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân của Goias.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Tadeu của Goias trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Đội chủ nhà thay Jaja Silva bằng Ze Hugo.
Marcao Silva vào thay Wellington Rato cho Goias tại Estadio Haile Pinheiro.
Tadeu của Goias đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cao cho Goias ở Goiania.
Đội hình xuất phát Goias vs Cuiaba
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Titi (4), Willean Lepo (97), Gonzalo Freitas (5), Juninho (28), Wellington Rato (27), Jaja Silva (7), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Alan Empereur (33), Ataide (2), Lucas Mineiro (30), Calebe (5), Max (8), Denilson Alves Borges (27), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)


Thay người | |||
63’ | Willean Lepo Moraes | 22’ | Alan Empereur Guilhermo Mariano Barbosa |
63’ | Pedrinho Esli Garcia | 46’ | Lucas Mineiro David |
72’ | Messias Martin Nicolas Benitez | 63’ | Carlos Alberto Victor Hugo da Silva Barbara |
88’ | Wellington Rato Marcao | 76’ | Alisson Safira Eduardo Nascimento da Silva Junior |
88’ | Jaja Silva Ze Hugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago Rodrigues | Guilherme | ||
Anthony | Nathan | ||
Moraes | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Luiz Felipe | Arthur Rodrigues Rezende | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | Victor Hugo da Silva Barbara | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | David | ||
Vitinho | Jader | ||
Martin Nicolas Benitez | Juan Christian | ||
Marcao | Eduardo Nascimento da Silva Junior | ||
Esli Garcia | Lorenzo Martins | ||
Ze Hugo | |||
Facundo Barcelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
6 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | B T T H H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | 4 | 23 | T B B T H |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -2 | 23 | T B T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B B H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | T B T H B |
13 | ![]() | 17 | 7 | 0 | 10 | -4 | 21 | T B T T T |
14 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | T H T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -2 | 19 | T B B H H |
16 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
17 | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B B B B | |
18 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -5 | 18 | B T T H H |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
20 | 16 | 3 | 5 | 8 | -10 | 14 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại