Coritiba được hưởng phạt góc.
![]() Dellatorre 17 | |
![]() (VAR check) 21 | |
![]() Mauricio Antonio 25 | |
![]() Josue 26 | |
![]() Mauricio Garcez 28 | |
![]() Diogo 31 | |
![]() Clayson (Thay: Iury Castilho) 33 | |
![]() Diogo 44 | |
![]() Alex Silva (Thay: Zeca) 46 | |
![]() (Pen) Josue 57 | |
![]() (Pen) Marlon 69 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Sebastian Gomez) 70 | |
![]() Matheus De Vargas (Thay: Denner) 75 | |
![]() Everaldo (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 75 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Felipe Machado) 75 | |
![]() Vinicius Faria (Thay: Marlon Douglas) 75 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Anderson Leite) 80 | |
![]() Jorge Daniel Benitez Guillen (Thay: Diogo de Oliveira) 85 | |
![]() Ronaldo Henrique (Thay: Leandro Vilela) 85 | |
![]() Mauricio Garcez 87 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Paysandu


Diễn biến Coritiba vs Paysandu

Vinicius Faria (Paysandu) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Coritiba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vinicius Faria của Paysandu bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Phát bóng lên cho Coritiba tại Estadio Couto Pereira.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paysandu cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coritiba.
Coritiba bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân của Paysandu.

V À O O O! Mauricio Garcez nâng tỷ số lên 2-5 cho Paysandu.
Marcelo De Lima Henrique ra hiệu cho Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân của Paysandu.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paysandu không?
Paysandu cần cẩn trọng. Coritiba có quả ném biên tấn công.
Đội khách thay Diogo de Oliveira bằng Jorge Daniel Benitez Guillen.
Ronaldo Henrique vào thay cho Leandro Vilela của đội khách.
Bóng an toàn khi Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Marcelo De Lima Henrique cho Paysandu hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Coritiba tại Estadio Couto Pereira.
Paysandu được hưởng quả phạt góc do Marcelo De Lima Henrique trao.
Ở Curitiba, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Paysandu thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Ramon Martinez vào thay Anderson Leite.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Paysandu
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Bruno Melo (26), Guilherme Vargas (15), Sebastian Gomez (19), Jacy (55), Felipe Machado (8), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Dellatorre (49), Iury Castilho (77)
Paysandu (4-2-3-1): Gabriel Mesquita (12), Bryan (21), Reverson (16), Mauricio Antonio (35), Joaquin Novillo (5), Leandro Vilela (28), Denner (20), Anderson Leite (29), Diogo de Oliveira (9), Mauricio Garcez (10), Marlon (11)


Thay người | |||
33’ | Iury Castilho Clayson | 75’ | Denner Matheus De Vargas |
46’ | Zeca Alex Silva | 75’ | Marlon Douglas Vinicius Faria |
70’ | Sebastian Gomez Carlos De Pena | 80’ | Anderson Leite Ramon Martinez |
75’ | Lucas Ronier Vieira Pires Everaldo | 85’ | Leandro Vilela Ronaldo Henrique |
75’ | Felipe Machado Gustavo Coutinho | 85’ | Diogo de Oliveira Jorge Daniel Benitez Guillen |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Rangel | Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
Joao Victor Silva Benassi | Matheus Nogueira | ||
Tiago | Edilson | ||
Alex Silva | Ronaldo Henrique | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Ramon Martinez | ||
Vini Paulista | Lucca Carvalho | ||
Wallisson | Jorge Daniel Benitez Guillen | ||
Carlos De Pena | PK | ||
Nicolas Mores da Cruz | Matheus De Vargas | ||
Clayson | Vinicius Faria | ||
Everaldo | |||
Gustavo Coutinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
6 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | B T T H H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | 4 | 23 | T B B T H |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -2 | 23 | T B T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B B H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | T B T H B |
13 | ![]() | 17 | 7 | 0 | 10 | -4 | 21 | T B T T T |
14 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | T H T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -2 | 19 | T B B H H |
16 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
17 | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B B B B | |
18 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -5 | 18 | B T T H H |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
20 | 16 | 3 | 5 | 8 | -10 | 14 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại