Luiz Felipe bị phạt thẻ cho đội khách.
![]() Raul 20 | |
![]() Stiven Mendoza (Thay: Luiz Fernando) 24 | |
![]() Messias 33 | |
![]() Tevis (Thay: Patrick) 46 | |
![]() Welliton 57 | |
![]() Kevin Viveros (Thay: Alan Kardec) 61 | |
![]() Leonardo Caetano Silva (Thay: Lucas Belezi) 62 | |
![]() Wellington Rato (Thay: Pedrinho) 67 | |
![]() Moraes (Thay: Welliton) 75 | |
![]() Ze Hugo (Thay: Marcao Silva) 75 | |
![]() Anselmo 78 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Lucas Esquivel) 88 | |
![]() Luiz Felipe (Thay: Diego Caito) 90 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Anselmo Ramon) 90 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Goias


Diễn biến Athletico Paranaense vs Goias

Paranaense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Goias tại Arena da Baixada.
Filipinho của Paranaense bứt phá tại Arena da Baixada. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng an toàn khi Paranaense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Flavio Rodrigues de Souza trao cho Goias một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Paranaense gần khu vực cấm địa.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho Goias được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Paranaense.
Vagner Mancini thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Arena da Baixada với Facundo Barcelo thay thế Anselmo Ramon.
Goias thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Luiz Felipe thay thế Diego Caito.
Bóng đi ra ngoài sân và Paranaense được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Paranaense ở phần sân nhà của họ.
Quả đá phạt cho Goias ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Curitiba.
Filipinho của Paranaense đánh đầu nhưng cú dứt điểm của anh không trúng đích.
Renan Peixoto Nepomuceno thay thế Lucas Esquivel cho Paranaense tại Arena da Baixada.
Paranaense được trọng tài Flavio Rodrigues de Souza cho hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Phạt đền Paranaense.
Phạt đền cho Paranaense ở phần sân nhà.
Goias có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Goias
Athletico Paranaense (4-2-2-2): Mycael (1), Kau Moraes (14), Lucas Belezi (45), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Raul (31), Raul (31), Bruno Zapelli (10), Patrick (88), Luiz Fernando (19), Alan Kardec (27)
Goias (4-1-4-1): Tadeu (94), Diego Caito (20), Messias (75), Titi (4), Willean Lepo (97), Gonzalo Freitas (5), Marcao (77), Juninho (28), Welliton (11), Anselmo Ramon (9), Pedrinho (17)


Thay người | |||
24’ | Luiz Fernando Stiven Mendoza | 67’ | Pedrinho Wellington Rato |
46’ | Patrick Tevis | 75’ | Marcao Silva Ze Hugo |
61’ | Alan Kardec Kevin Viveros | 75’ | Welliton Moraes |
62’ | Lucas Belezi Leozinho | 90’ | Diego Caito Luiz Felipe |
88’ | Lucas Esquivel Renan Peixoto Nepomuceno | 90’ | Anselmo Ramon Facundo Barcelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Viveros | Thiago Rodrigues | ||
Juan Felipe Aguirre | Luiz Felipe | ||
Fernando | Ezequiel | ||
Giuliano | Wellington Rato | ||
Leozinho | Anthony | ||
Santos | Esli Garcia | ||
Habraao | Vitinho | ||
Tevis | Lucas Rodrigues Moreira Costa | ||
Dudu | Facundo Barcelo | ||
Joao Cruz | Guilherme Baldoria de Camargo | ||
Renan Peixoto Nepomuceno | Ze Hugo | ||
Stiven Mendoza | Moraes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 33 | B B T H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 10 | 30 | T B H H T |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T B T B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B B T T H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 4 | 22 | B T B B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 2 | 22 | H T B T H |
11 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B B |
12 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | T H T B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B T B B H |
14 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T H B H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
17 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -9 | 15 | B T T B T |
18 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | T T T H H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại