Luciano Castan (Criciuma) đã nhận thẻ vàng từ Luciano da Silva Miranda Filho.
![]() Matheus Trindade 4 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Vitinho) 46 | |
![]() Kaua (Thay: Alisson) 46 | |
![]() Yan Souto (Thay: Ze Gabriel) 46 | |
![]() Jaja 49 | |
![]() Guilherme Baldoria de Camargo (Thay: Diego Caito) 57 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Diego Goncalves) 58 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Welliton) 70 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Guilherme Lobo) 72 | |
![]() Aloisio Souza Genezio (Thay: Arthur Caike) 75 | |
![]() Jean Carlos Alves Ferreira (Thay: Marcao Silva) 75 | |
![]() Fellipe Mateus (Thay: Jhonata Robert) 80 | |
![]() Aloisio 90+7' |
Thống kê trận đấu Goias vs Criciuma


Diễn biến Goias vs Criciuma

Đá phạt cho Goias ở phần sân nhà của họ.
Luciano da Silva Miranda Filho chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Criciuma ở phần sân nhà.

Thẻ đỏ ở Goiania! Aloisio Souza Genezio đã nhận thẻ vàng thứ hai từ Luciano da Silva Miranda Filho.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Goias được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Criciuma.
Ném biên cho Criciuma tại Estadio Haile Pinheiro.
Đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Goias cần phải cẩn trọng. Criciuma có một quả ném biên tấn công.
Criciuma có một quả phát bóng lên.
Goias có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Goias có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Criciuma không?
Criciuma có quả phát bóng lên tại Estadio Haile Pinheiro.
Goias được hưởng quả ném biên.
Criciuma được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Aloisio Souza Genezio nhận thẻ phạt cho đội chủ nhà.
Matheus Trindade trở lại sân cho Criciuma sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Matheus Trindade đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Goias.
Nicolas của Criciuma thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Goias vs Criciuma
Goias (4-1-4-1): Tadeu (23), Diego Caito (20), Messias (75), Titi (4), Willean Lepo (97), Marcao (77), Vitinho (22), Welliton (11), Pedrinho (17), Anselmo Ramon (9)
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Rodrigo (3), Ze Gabriel (35), Luciano Castán (4), Filipinho (76), Trindade (5), Guilherme Lobo (25), Luiz Henrique (88), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)


Thay người | |||
46’ | Vitinho Jaja Silva | 46’ | Alisson Kaua |
57’ | Diego Caito Guilherme Baldoria de Camargo | 46’ | Ze Gabriel Yan |
70’ | Welliton Arthur Caike | 58’ | Diego Goncalves Jean Carlos |
75’ | Arthur Caike Aloísio | 72’ | Guilherme Lobo Leo Naldi |
75’ | Marcao Silva Jean Carlos Alves Ferreira | 80’ | Jhonata Robert Fellipe Mateus |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Felipe | Juninho | ||
Danilo Cunha da Silva | Kaua | ||
Esli Garcia | Yan | ||
Facundo Barcelo | Fellipe Mateus | ||
Thiago Rodrigues | Marcelo Benevenuto | ||
Lucas Rodrigues Moreira Costa | Leo Naldi | ||
Jaja Silva | Jean Carlos | ||
Aloísio | Leo | ||
Arthur Caike | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Guilherme Baldoria de Camargo | Everton Morelli Casimiro | ||
Jean Carlos Alves Ferreira | Luiz Ricardo Alves | ||
Anthony | Hiago Accinelli Da Roza Alves |
Nhận định Goias vs Criciuma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 7 | 30 | T B B T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | T T B H H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 4 | 22 | B T B B T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -1 | 22 | B B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B T B B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | B T H T B |
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | B B T B B |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T H B H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
17 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -9 | 15 | B T T B T |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại