Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edson Carioca (Kiến tạo: Yago) 6 | |
![]() Gabriel Baralhas 13 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Yago Felipe) 60 | |
![]() Jose Aldo (Thay: Yago) 60 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Chico) 68 | |
![]() Alesson Batista (Thay: Negueba) 68 | |
![]() Pepe (Thay: Willian) 71 | |
![]() Claudinho (Thay: Lucas Braga) 71 | |
![]() Felipe Cardoso (Thay: Osvaldo) 76 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 77 | |
![]() Chico (Thay: Neto) 80 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Gabriel) 81 | |
![]() Claudinho 85 | |
![]() Cristian Renato 85 | |
![]() Ruben Rodrigues (Thay: Ronald) 86 | |
![]() Carlos Eduardo 90+3' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Vitoria


Diễn biến Mirassol vs Vitoria

Thẻ vàng cho Carlos Eduardo.
Ronald rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

Thẻ vàng cho Cristian Renato.

Thẻ vàng cho Claudinho.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Neto rời sân và được thay thế bởi Chico.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Felipe Cardoso.
Lucas Braga rời sân và được thay thế bởi Claudinho.
Willian rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Alesson Batista.
Chico rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Yago rời sân và được thay thế bởi Jose Aldo.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Gabriel Baralhas đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Yago đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edson Carioca đã ghi bàn!

V À A A A O O O O Mirassol ghi bàn.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Vitoria
Mirassol (4-2-3-1): Walter (22), Lucas Ramon (19), Gabriel Knesowitsch (44), Jemmes (3), Reinaldo (6), Neto (25), Yago (41), Gabriel (27), Negueba (11), Edson Carioca (95)
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Maykon Jesus (66), Baralhas (44), Willian (29), Ronald (8), Lucas Braga (22), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)


Thay người | |||
60’ | Yago Jose Aldo | 71’ | Lucas Braga Claudinho |
68’ | Negueba Alesson | 71’ | Willian Pepe |
68’ | Chico Cristian Renato | 76’ | Osvaldo Andrei |
80’ | Neto Chico | 77’ | Renato Kayzer Renzo Lopez |
81’ | Gabriel Carlos Eduardo | 86’ | Ronald Rúben Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Chico | Thiago | ||
Alex Muralha | Alexandre Fintelman | ||
Thomazella | Claudinho | ||
Daniel Borges | Edu | ||
Da Silva | Edenilson Filho | ||
Felipe Jonatan | Pepe | ||
Roni | Ricardo Ryller | ||
Jose Aldo | Rúben Rodrigues | ||
Matheus Henrique Bianqui | Lucas Lohan | ||
Carlos Eduardo | Fabricio | ||
Alesson | Andrei | ||
Cristian Renato | Renzo Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | H T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B B B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B B T T T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B B H T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | B T B B B |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | T H B H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -5 | 14 | B B B H T |
19 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại