Thứ Sáu, 01/08/2025
Matheus Pereira
43
Carlos Eduardo
44
Carlos Eduardo
44
Maykon Kesley de Jesus Ramalho (Thay: Jamerson)
45
Maykon Jesus (Thay: Jamerson)
45
Lucas Daniel Romero
45+10'
Yannick Bolasie (Thay: Kaio Jorge)
46
Carlinhos (Thay: Lucas Braga)
59
Willian (Thay: Ronald)
60
Gustavo Mosquito (Thay: Osvaldo)
60
Marquinhos (Thay: Matheus Pereira)
74
Carlinhos
77
Leo Pereira (Thay: Renato Kayzer)
77
Willian
90+4'

Thống kê trận đấu Vitoria vs Cruzeiro

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Cruzeiro
Cruzeiro
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vitoria vs Cruzeiro

Tất cả (16)
90+4' Thẻ vàng cho Willian.

Thẻ vàng cho Willian.

77'

Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.

77' Thẻ vàng cho Carlinhos.

Thẻ vàng cho Carlinhos.

74'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

60'

Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Mosquito.

60'

Ronald rời sân và được thay thế bởi Willian.

59'

Lucas Braga rời sân và được thay thế bởi Carlinhos.

46'

Kaio Jorge rời sân và Yannick Bolasie vào thay thế.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+10' Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.

Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.

45+6'

Jamerson rời sân và được thay thế bởi Maykon Jesus.

44' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carlos Eduardo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carlos Eduardo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

44' Thẻ vàng cho Carlos Eduardo.

Thẻ vàng cho Carlos Eduardo.

43' Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vitoria vs Cruzeiro

Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Edu (43), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Baralhas (44), Ronald (8), Lucas Braga (22), Matheuzinho (30), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)

Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Carlos Eduardo (21), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)

Vitoria
Vitoria
4-2-3-1
1
Lucas Arcanjo
2
Claudinho
43
Edu
3
Ze Marcos
83
Jamerson
44
Baralhas
8
Ronald
22
Lucas Braga
30
Matheuzinho
11
Osvaldo
79
Renato Kayzer
19
Kaio Jorge
94
Wanderson
10
Matheus Pereira
21
Carlos Eduardo
16
Lucas Silva
29
Lucas Romero
6
Kaiki
25
Lucas Villalba
15
Fabricio Bruno
12
William
1
Cassio
Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người
45’
Jamerson
Maykon Jesus
46’
Kaio Jorge
Yannick Bolasie
59’
Lucas Braga
Carlinhos
74’
Matheus Pereira
Marquinhos
60’
Ronald
Willian
60’
Osvaldo
Gustavo Mosquito
60’
Ronald
Willian
77’
Renato Kayzer
Leo Pereira
Cầu thủ dự bị
Alexandre Fintelman
Leo Aragao
Maykon Jesus
Fagner
Edenilson Filho
Jonathan
Pepe
Kaua Prates
Willian
Walace
Gustavo Mosquito
Murilo Rhikman
Erick Serafim
Rodriguinho
Leo Pereira
Yannick Bolasie
Andrei
Kenji
Carlinhos
Lautaro Diaz
Davi Barbosa
Gabigol
Lucas Lohan
Marquinhos
Willian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Brazil
12/08 - 2021
15/11 - 2021
VĐQG Brazil
29/04 - 2024
20/08 - 2024
13/06 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
VĐQG Brazil
26/05 - 2025
19/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cruzeiro

Cúp quốc gia Brazil
31/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
28/07 - 2025
H1: 1-1
24/07 - 2025
21/07 - 2025
18/07 - 2025
14/07 - 2025
H1: 2-0
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
26/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo1611322436T B T T T
2CruzeiroCruzeiro1710431734T T T H B
3PalmeirasPalmeiras151023732B H T T T
4BahiaBahia15843728T T T H T
5RB BragantinoRB Bragantino17836027T H B B B
6Botafogo FRBotafogo FR157531026T T H T H
7MirassolMirassol156721025T H T T H
8Sao PauloSao Paulo17575-122B H T T T
9CearaCeara16637021T B B B T
10InternacionalInternacional16565-321B T T T H
11CorinthiansCorinthians17566-421B T B H H
12FluminenseFluminense15627-320T B B B B
13Atletico MGAtletico MG15555020T T B B B
14GremioGremio16556-620H B H B T
15VitoriaVitoria17386-417B H T H H
16Vasco da GamaVasco da Gama15438-415B T B H H
17Santos FCSantos FC16439-615T T B B H
18FortalezaFortaleza16358-614B B H T B
19JuventudeJuventude153210-2211B T B B B
20Sport RecifeSport Recife150510-165B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X