Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Derik Lacerda 4 | |
![]() Lucas Lima 29 | |
![]() Ze Lucas 38 | |
![]() Gonzalo Escobar 40 | |
![]() Tomas Rincon 45+2' | |
![]() Tomas Rincon 45+2' | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Deivid Washington) 46 | |
![]() Pedro Augusto (Thay: Ze Lucas) 46 | |
![]() Juan Ramirez (Thay: Derik Lacerda) 46 | |
![]() Gustavo Henrique Pereira (Thay: Igor Vinicius) 46 | |
![]() Gabriel Morais Silva Bontempo (Thay: Souza) 46 | |
![]() Ignacio Ramirez (Thay: Derik Lacerda) 46 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Igor Vinicius) 46 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Souza) 46 | |
![]() Romarinho (Thay: Chrystian Barletta) 63 | |
![]() Lucas Lima 70 | |
![]() Hyoran (Thay: Lucas Lima) 78 | |
![]() Gabriel Bontempo (Kiến tạo: Tiquinho Soares) 79 | |
![]() Alvaro Barreal 82 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Matheusinho) 83 | |
![]() Hyoran 86 | |
![]() Joao Basso (Kiến tạo: Joao Schmidt) 88 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Santos FC


Diễn biến Sport Recife vs Santos FC
Joao Schmidt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Basso đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hyoran.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.

Thẻ vàng cho Alvaro Barreal.
Tiquinho Soares đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Bontempo đã ghi bàn!
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Hyoran.

V À A A O O O - Lucas Lima đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gustavo Caballero đưa bóng vào lưới nhà!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Souza rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Igor Vinicius rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.
Derik Lacerda rời sân và được thay thế bởi Ignacio Ramirez.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Pedro Augusto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Rincon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Santos FC
Sport Recife (4-2-3-1): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Igor Carius (16), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Chrystian Barletta (30), Lucas Lima (10), Matheusinho (17), Derik Lacerda (18)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Tomás Rincón (8), Joao Schmidt (5), Benjamin Rollheiser (32), Neymar (10), Alvaro Barreal (22), Deivid Washington (36)


Thay người | |||
46’ | Ze Lucas Pedro Augusto | 46’ | Souza Gabriel Morais Silva Bontempo |
46’ | Derik Lacerda Juan Ramirez | 46’ | Igor Vinicius Gustavo Caballero |
63’ | Chrystian Barletta Romarinho | 46’ | Deivid Washington Tiquinho Soares |
78’ | Lucas Lima Hyoran | ||
83’ | Matheusinho Rodrigo Atencio |
Cầu thủ dự bị | |||
Caique Franca | Joao Paulo | ||
Chico | Joao Pedro Chermont | ||
Joao Silva | Luisao | ||
Pedro Augusto | Gonzalo Escobar | ||
Hyoran | Ze Rafael | ||
Rodrigo Atencio | Diego Pituca | ||
Romarinho | Gabriel Morais Silva Bontempo | ||
Pablo | Thaciano | ||
Goncalo Paciencia | Gustavo Caballero | ||
Juan Ramirez | Tiquinho Soares | ||
Caua Berrio | Luca Meirelles | ||
Adriel | Robinho Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Recife
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | H T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B B B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B B T T T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B B H T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | B T B B B |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | T H B H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -5 | 14 | B B B H T |
19 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại