Chủ Nhật, 27/07/2025
Derik Lacerda
4
Lucas Lima
29
Ze Lucas
38
Gonzalo Escobar
40
Tomas Rincon
45+2'
Tomas Rincon
45+2'
Tiquinho Soares (Thay: Deivid Washington)
46
Pedro Augusto (Thay: Ze Lucas)
46
Juan Ramirez (Thay: Derik Lacerda)
46
Gustavo Henrique Pereira (Thay: Igor Vinicius)
46
Gabriel Morais Silva Bontempo (Thay: Souza)
46
Ignacio Ramirez (Thay: Derik Lacerda)
46
Gustavo Caballero (Thay: Igor Vinicius)
46
Gabriel Bontempo (Thay: Souza)
46
Romarinho (Thay: Chrystian Barletta)
63
Lucas Lima
70
Hyoran (Thay: Lucas Lima)
78
Gabriel Bontempo (Kiến tạo: Tiquinho Soares)
79
Alvaro Barreal
82
Rodrigo Atencio (Thay: Matheusinho)
83
Hyoran
86
Joao Basso (Kiến tạo: Joao Schmidt)
88

Thống kê trận đấu Sport Recife vs Santos FC

số liệu thống kê
Sport Recife
Sport Recife
Santos FC
Santos FC
41 Kiểm soát bóng 59
24 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 12
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sport Recife vs Santos FC

Tất cả (28)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Joao Schmidt đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Joao Basso đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joao Basso đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Hyoran.

Thẻ vàng cho Hyoran.

83'

Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.

82' Thẻ vàng cho Alvaro Barreal.

Thẻ vàng cho Alvaro Barreal.

79'

Tiquinho Soares đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Gabriel Bontempo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gabriel Bontempo đã ghi bàn!

78'

Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Hyoran.

70' V À A A O O O - Lucas Lima đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Lima đã ghi bàn!

70' PHẢN LƯỚI NHÀ - Gustavo Caballero đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gustavo Caballero đưa bóng vào lưới nhà!

70' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

63'

Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Romarinho.

46'

Souza rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.

46'

Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.

46'

Igor Vinicius rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.

46'

Derik Lacerda rời sân và được thay thế bởi Ignacio Ramirez.

46'

Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Pedro Augusto.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Rincon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Rincon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Sport Recife vs Santos FC

Sport Recife (4-2-3-1): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Igor Carius (16), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Chrystian Barletta (30), Lucas Lima (10), Matheusinho (17), Derik Lacerda (18)

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Tomás Rincón (8), Joao Schmidt (5), Benjamin Rollheiser (32), Neymar (10), Alvaro Barreal (22), Deivid Washington (36)

Sport Recife
Sport Recife
4-2-3-1
1
Gabriel
33
Matheus Alexandre
15
Rafael Thyere
40
Ramon
16
Igor Carius
58
Ze Lucas
14
Christian Rivera
30
Chrystian Barletta
10
Lucas Lima
17
Matheusinho
18
Derik Lacerda
36
Deivid Washington
22
Alvaro Barreal
10
Neymar
32
Benjamin Rollheiser
5
Joao Schmidt
8
Tomás Rincón
33
Souza
14
Luan Peres
3
Joao Basso
18
Igor Vinicius
77
Gabriel Brazao
Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Ze Lucas
Pedro Augusto
46’
Souza
Gabriel Morais Silva Bontempo
46’
Derik Lacerda
Juan Ramirez
46’
Igor Vinicius
Gustavo Caballero
63’
Chrystian Barletta
Romarinho
46’
Deivid Washington
Tiquinho Soares
78’
Lucas Lima
Hyoran
83’
Matheusinho
Rodrigo Atencio
Cầu thủ dự bị
Caique Franca
Joao Paulo
Chico
Joao Pedro Chermont
Joao Silva
Luisao
Pedro Augusto
Gonzalo Escobar
Hyoran
Ze Rafael
Rodrigo Atencio
Diego Pituca
Romarinho
Gabriel Morais Silva Bontempo
Pablo
Thaciano
Goncalo Paciencia
Gustavo Caballero
Juan Ramirez
Tiquinho Soares
Caua Berrio
Luca Meirelles
Adriel
Robinho Junior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/07 - 2021
18/10 - 2021
Hạng 2 Brazil
03/08 - 2024
25/11 - 2024
VĐQG Brazil
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
15/07 - 2025
01/06 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Giao hữu
29/05 - 2025
VĐQG Brazil
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Brazil
19/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CruzeiroCruzeiro1610421834H T T T H
2FlamengoFlamengo1510322333T T B T T
3PalmeirasPalmeiras151023732B H T T T
4RB BragantinoRB Bragantino17836027T H B B B
5Botafogo FRBotafogo FR157531026T T H T H
6BahiaBahia14743425B T T T H
7MirassolMirassol156721025T H T T H
8CorinthiansCorinthians17566-421B T B H H
9FluminenseFluminense14626-120T T B B B
10Atletico MGAtletico MG14554120H T T B B
11InternacionalInternacional15555-320B B T T T
12Sao PauloSao Paulo16475-319B B H T T
13CearaCeara15537-118B T B B B
14GremioGremio15456-717T H B H B
15VitoriaVitoria17386-417B H T H H
16Santos FCSantos FC16439-615T T B B H
17Vasco da GamaVasco da Gama14428-414B B T B H
18FortalezaFortaleza15357-514B B B H T
19JuventudeJuventude14329-1911B B T B B
20Sport RecifeSport Recife150510-165B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X