Thẻ vàng cho Gustavo.
![]() Jemmes (Kiến tạo: Reinaldo) 8 | |
![]() Daniel Abelha 14 | |
![]() Danielzinho 14 | |
![]() Wesley 45 | |
![]() Gabriel 45+3' | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Thiago Maia) 46 | |
![]() Lucas Ramon 64 | |
![]() Oscar Romero (Thay: Bruno Henrique) 65 | |
![]() Roni (Thay: Jose Aldo) 67 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon) 67 | |
![]() Walter 68 | |
![]() Cristian Renato (Thay: Edson Carioca) 68 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Gabriel) 76 | |
![]() Ricardo Mathias (Kiến tạo: Vitao) 77 | |
![]() Lucca (Thay: Wesley) 77 | |
![]() Luiz Filipe (Thay: Iury Castilho) 86 | |
![]() Tabata (Thay: Alan Patrick) 86 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Ricardo Mathias) 86 | |
![]() Matheus Bianqui 88 | |
![]() Gustavo 90+1' |
Thống kê trận đấu Internacional vs Mirassol


Diễn biến Internacional vs Mirassol


Thẻ vàng cho Matheus Bianqui.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ricardo Mathias rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Iury Castilho rời sân và được thay thế bởi Luiz Filipe.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Lucca.
Vitao đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ricardo Mathias đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Matheus Bianqui.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.

Thẻ vàng cho Walter.
Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.
Jose Aldo rời sân và được thay thế bởi Roni.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.

Thẻ vàng cho Lucas Ramon.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Lucas Ramon.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Gustavo Alves.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Internacional vs Mirassol
Internacional (4-3-2-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Juninho (18), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Ronaldo (16), Thiago Maia (29), Wesley (21), Alan Patrick (10), Ricardo Mathias (49)
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Jose Aldo (21), Neto (25), Gabriel (27), Iury Castilho (77), Edson Carioca (95)


Thay người | |||
46’ | Thiago Maia Gustavo Prado | 67’ | Lucas Ramon Daniel Borges |
65’ | Bruno Henrique Oscar Romero | 67’ | Jose Aldo Roni |
77’ | Wesley Lucca | 68’ | Edson Carioca Cristian Renato |
86’ | Alan Patrick Bruno Tabata | 76’ | Gabriel Matheus Henrique Bianqui |
86’ | Ricardo Mathias Luis Otavio | 86’ | Iury Castilho Luiz Filipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Tabata | Daniel Fabricio | ||
Ivan | Thomazella | ||
Clayton | Gabriel Knesowitsch | ||
Nathan Santos | Daniel Borges | ||
Agustin Rogel | Roni | ||
Ramon | Clayson | ||
Oscar Romero | Negueba | ||
Gustavo Prado | Luiz Filipe | ||
Luis Otavio | Matheus Henrique Bianqui | ||
Diego | Chico | ||
Lucca | Cristian Renato | ||
Yago |
Nhận định Internacional vs Mirassol
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại