Dodi rời sân và được thay thế bởi Jardiel da Silva.
![]() Facundo Torres (Kiến tạo: Mauricio) 3 | |
![]() Cristian Pavon 26 | |
![]() Emiliano Martinez 34 | |
![]() Camilo (Thay: Alex Santana) 46 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Luighi) 58 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Mauricio) 58 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Vitor Roque) 59 | |
![]() Alysson Edward (Thay: Cristian Pavon) 69 | |
![]() Anibal Moreno (Thay: Lucas Evangelista) 70 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Cristian Olivera) 70 | |
![]() Edenilson (Thay: Riquelme Freitas) 77 | |
![]() Riquelme Fillipi (Thay: Facundo Torres) 82 | |
![]() Gustavo Martins 83 | |
![]() Jardiel da Silva (Thay: Dodi) 87 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Gremio


Diễn biến Palmeiras vs Gremio

Thẻ vàng cho Gustavo Martins.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Riquelme Fillipi.
Riquelme Freitas rời sân và được thay thế bởi Edenilson.
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Lucas Evangelista rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Alysson Edward.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Ramon Sosa.
Luighi rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Alex Santana rời sân và được thay thế bởi Camilo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Emiliano Martinez.

Thẻ vàng cho Cristian Pavon.
Mauricio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Torres đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Gremio
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Bruno Fuchs (3), Joaquin Piquerez (22), Lucas Evangelista (30), Emiliano Martínez (32), Facundo Torres (17), Mauricio (18), Luighi (31), Vitor Roque (9)
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Gustavo Martins (53), Wagner Leonardo (3), Riquelme Freitas (65), Marlon (23), Alex Santana (80), Dodi (17), Cristian Pavon (7), Igor Eduardo Schlemper (34), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)


Thay người | |||
58’ | Mauricio Ramón Sosa | 46’ | Alex Santana Camilo |
58’ | Luighi Raphael Veiga | 69’ | Cristian Pavon Alysson Edward |
59’ | Vitor Roque Flaco | 70’ | Cristian Olivera Alexander Aravena |
70’ | Lucas Evangelista Anibal Moreno | 77’ | Riquelme Freitas Edenilson |
82’ | Facundo Torres Riquelme Fillipi | 87’ | Dodi Jardiel da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Gabriel Grando | ||
Marcos Rocha | Joao Lucas | ||
Anibal Moreno | Walter Kannemann | ||
Vanderlan | Edenilson | ||
Micael | Francis Amuzu | ||
Ramón Sosa | Camilo | ||
Raphael Veiga | Alexander Aravena | ||
Thalys | Jemerson | ||
Flaco | Ronald | ||
Luis Benedetti | Luan Candido | ||
Riquelme Fillipi | Alysson Edward | ||
Rafael Coutinho | Jardiel da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | H T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B B B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B B T T T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B B H T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | B T B B B |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | T H B H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -5 | 14 | B B B H T |
19 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại