Thẻ vàng cho Yago Pikachu.
![]() Deyverson (Kiến tạo: Tomas Pochettino) 4 | |
![]() Jhonatan 8 | |
![]() Benjamin Kuscevic 20 | |
![]() Lucca Prior (Thay: Tomas Pochettino) 29 | |
![]() Gaston Avila 32 | |
![]() Isidro Pitta 38 | |
![]() Sergio Palacios 45 | |
![]() Jose Herrera (Thay: Breno Lopes) 46 | |
![]() Agustin Sant'Anna (Thay: Sergio Palacios) 46 | |
![]() Lucca Prior 48 | |
![]() Ramires 50 | |
![]() Kervin Andrade 51 | |
![]() Lucas Barbosa 56 | |
![]() Fabinho (Thay: Ramires) 56 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Eduardo Sasha) 63 | |
![]() Gustavinho (Thay: Jhonatan) 63 | |
![]() Jose Herrera 65 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Marinho) 70 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Deyverson) 80 | |
![]() Matheus Rossetto (Thay: Matheus Pereira) 81 | |
![]() Nathan Mendes (Thay: Gustavo Marques) 85 | |
![]() Yago Pikachu 88 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs RB Bragantino


Diễn biến Fortaleza vs RB Bragantino

Gustavo Marques rời sân và được thay thế bởi Nathan Mendes.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Matheus Rossetto.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Marinho rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.

Thẻ vàng cho Jose Herrera.
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Kervin Andrade.

Thẻ vàng cho Ramires.

V À A A O O O - Lucca Prior đã ghi bàn!
Sergio Palacios rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Jose Herrera.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergio Palacios.

V À A A O O O - Isidro Pitta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gaston Avila.
Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Lucca Prior.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs RB Bragantino
Fortaleza (4-3-3): Magrao (15), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Gaston Avila (3), Diogo Barbosa (16), Tomas Pochettino (7), Lucas Sasha (88), Matheus Pereira (5), Marinho (11), Deyverson (18), Lopes (26)
RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Sergio Palacios (13), Gustavo Marques (16), Guilherme Lopes (31), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8), Jhon Jhon (10), Isidro Pitta (9)


Thay người | |||
29’ | Tomas Pochettino Lucca Prior | 46’ | Sergio Palacios Agustin Sant'Anna |
46’ | Breno Lopes Jose Maria Herrera | 56’ | Ramires Fabinho |
70’ | Marinho Yago Pikachu | 63’ | Eduardo Sasha Vinicinho |
80’ | Deyverson Adam Bareiro | 63’ | Jhonatan Gustavinho |
81’ | Matheus Pereira Matheus Rossetto | 85’ | Gustavo Marques Nathan |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinicius Silvestre | Fernando Costa | ||
Bruno Pacheco | Guzman Rodriguez | ||
Eros Nazareno Mancuso | Fabinho | ||
Jose Welison | Vinicinho | ||
Matheus Rossetto | Thiago Borbas | ||
Yago Pikachu | Gustavinho | ||
Adam Bareiro | Bruno Praxedes | ||
Rodrigo Santos | Davi Gomes de Alvarenga | ||
Lucca Prior | Agustin Sant'Anna | ||
Gustavo Mancha | Nathan | ||
Kervin Andrade | Athyrson | ||
Jose Maria Herrera | Boateng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại