Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcos Paulo 27 | |
![]() Andre Silva 28 | |
![]() Andre 28 | |
![]() Gilberto 31 | |
![]() Abner (Thay: Marcos Paulo) 46 | |
![]() Enio (Thay: Emerson Batalla) 61 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Gilberto) 61 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Cedric Soares) 65 | |
![]() Bill (Thay: Gabriel Veron) 68 | |
![]() Nene (Thay: Mandaca) 76 | |
![]() Ferreira (Thay: Andre) 78 | |
![]() Luciano Neves 86 | |
![]() Luan Santos (Thay: Alisson) 88 | |
![]() Enzo Hernan Diaz (Thay: Wendell) 88 | |
![]() Luciano Neves 90+4' | |
![]() Caique 90+6' |
Thống kê trận đấu Juventude vs Sao Paulo


Diễn biến Juventude vs Sao Paulo

Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Luciano Neves.
Wendell rời sân và được thay thế bởi Enzo Hernan Diaz.
Alisson rời sân và được thay thế bởi Luan Santos.

V À A A O O O - Luciano Neves đã ghi bàn!
Andre rời sân và được thay thế bởi Ferreira.
Mandaca rời sân và được thay thế bởi Nene.
Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Bill.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Enio.
Marcos Paulo rời sân và được thay thế bởi Abner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gilberto.

Thẻ vàng cho Andre.

Thẻ vàng cho Marcos Paulo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Juventude vs Sao Paulo
Juventude (4-3-3): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Mandaca (44), Gabriel Veron (7), Gilberto (9), Emerson Batalla (27)
Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Sabino (35), Cédric Soares (6), Marcos Antonio (20), Damián Bobadilla (21), Alisson (25), Wendell (18), Luciano Neves (10), Andre Silva (17)


Thay người | |||
46’ | Marcos Paulo Abner | 65’ | Cedric Soares Rodriguinho |
61’ | Gilberto Matheus Babi | 78’ | Andre Ferreira |
61’ | Emerson Batalla Enio | 88’ | Wendell Enzo Diaz |
68’ | Gabriel Veron Bill | 88’ | Alisson Luan |
76’ | Mandaca Nene |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruan Carneiro | Jandrei | ||
Adriano Martins | Ferreira | ||
Daniel Giraldo | Enzo Diaz | ||
Nene | Gonzalo Tapia | ||
Matheus Babi | Rodriguinho | ||
Abner | Juan Dinenno | ||
Alan Ruschel | Alan Franco | ||
Lucas Fernandes | Pablo Maia | ||
Nata | Luan | ||
Peixoto | Patryck | ||
Enio | Felipe Negrucci | ||
Bill | Lucas Ferreira |
Nhận định Juventude vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại