Thẻ vàng cho Ivan Roman.
![]() Edson Carioca (Kiến tạo: Cristian Renato) 12 | |
![]() Hulk 28 | |
![]() Lucas Ramon 34 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon) 46 | |
![]() Fausto Vera (Thay: Alan Franco) 46 | |
![]() Alex Muralha 50 | |
![]() Daniel Borges 57 | |
![]() Bernard (Thay: Romulo) 61 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Natanael) 61 | |
![]() Iury Castilho (Thay: Edson Carioca) 66 | |
![]() Gabriel (Thay: Yago) 67 | |
![]() Rony (Kiến tạo: Hulk) 70 | |
![]() Maceio (Thay: Negueba) 74 | |
![]() (Pen) Hulk 80 | |
![]() Daniel Fabricio (Thay: Jose Aldo) 81 | |
![]() Igor Rabello (Thay: Rony) 83 | |
![]() Ivan Roman (Thay: Junior Alonso) 89 | |
![]() Reinaldo 90+2' | |
![]() Ivan Roman 90+5' |
Thống kê trận đấu Mirassol vs Atletico MG


Diễn biến Mirassol vs Atletico MG


V À A A O O O - Reinaldo đã ghi bàn!
Junior Alonso rời sân và được thay thế bởi Ivan Roman.
Rony rời sân và được thay thế bởi Igor Rabello.
Jose Aldo rời sân và được thay thế bởi Daniel Fabricio.

V À A A O O O - Hulk từ Atletico MG thực hiện thành công quả phạt đền!
Negueba rời sân và được thay thế bởi Maceio.
Hulk đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Rony ghi bàn!
Yago rời sân và được thay thế bởi Gabriel.
Edson Carioca rời sân và được thay thế bởi Iury Castilho.
Natanael rời sân và được thay thế bởi Renzo Saravia.
Romulo rời sân và được thay thế bởi Bernard.

Thẻ vàng cho Daniel Borges.

Thẻ vàng cho Alex Muralha.
Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Fausto Vera.
Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lucas Ramon.

Thẻ vàng cho Hulk.
Đội hình xuất phát Mirassol vs Atletico MG
Mirassol (4-3-3): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Danielzinho (8), Jose Aldo (21), Yago (41), Negueba (11), Cristian Renato (17), Edson Carioca (95)
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Natanael (2), Romulo (47), Vitor Hugo (14), Júnior Alonso (6), Alan Franco (21), Rubens (44), Rony (33), Gustavo Scarpa (10), Tomas Cuello (28), Hulk (7)


Thay người | |||
46’ | Lucas Ramon Daniel Borges | 46’ | Alan Franco Fausto Vera |
66’ | Edson Carioca Iury Castilho | 61’ | Natanael Renzo Saravia |
67’ | Yago Gabriel | 61’ | Romulo Bernard |
74’ | Negueba Maceio | 83’ | Rony Igor Rabello |
81’ | Jose Aldo Daniel Fabricio | 89’ | Junior Alonso Ivan Roman |
Cầu thủ dự bị | |||
Walter | Gabriel Delfim | ||
Daniel Borges | Robert Pinto | ||
Gabriel Knesowitsch | Renzo Saravia | ||
Neto | Igor Rabello | ||
Roni | Ivan Roman | ||
Matheus Henrique Bianqui | Caio Paulista | ||
Chico | Fausto Vera | ||
Gabriel | Bernard | ||
Maceio | Patrick Silva | ||
Clayson | Ze Phelipe | ||
Daniel Fabricio | Joao Marcelo | ||
Iury Castilho | Pedro Ataide |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirassol
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | H H B T T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T B H |
10 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B T B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B B H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H T H H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B B B H H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại