Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rooney Troya 11 | |
![]() Rooney Troya 15 | |
![]() Gabriel Baralhas 27 | |
![]() Gabriel 27 | |
![]() Jamerson 34 | |
![]() Ze Marcos 37 | |
![]() Fabricio (Thay: Ze Marcos) 46 | |
![]() Luis Castillo (Thay: Azarias Londono) 46 | |
![]() Erick (Thay: Janderson) 63 | |
![]() Daniel Clavijo (Thay: Alex Rodriguez) 66 | |
![]() Isaac Sanchez (Thay: Ismael Diaz) 66 | |
![]() (og) Gabriel 75 | |
![]() Johan Moreno 80 | |
![]() Osvaldo (Thay: Lucas Braga) 80 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Gabriel Baralhas) 80 | |
![]() Jhon Chancellor (Thay: Gregori Anangono) 83 | |
![]() Byron Palacios (Thay: Jose Fajardo) 83 | |
![]() Gustavo Mosquito (Thay: Osvaldo) 86 |
Thống kê trận đấu Universidad Catolica vs Vitoria


Diễn biến Universidad Catolica vs Vitoria
Osvaldo rời sân và Gustavo Mosquito vào thay.
Jose Fajardo rời sân và Byron Palacios vào thay.
Gregori Anangono rời sân và Jhon Chancellor vào thay.
Gabriel Baralhas rời sân và Leo Pereira vào thay.
Lucas Braga rời sân và Osvaldo vào thay.

Thẻ vàng cho Johan Moreno.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gabriel Baralhas đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gabriel đã đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gabriel đưa bóng vào lưới nhà!
Ismael Diaz rời sân và anh được thay thế bởi Isaac Sanchez.
Alex Rodriguez rời sân và anh được thay thế bởi Daniel Clavijo.
Janderson rời sân và anh được thay thế bởi Erick.
Azarias Londono rời sân và được thay thế bởi Luis Castillo.
Ze Marcos rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ze Marcos.

Thẻ vàng cho Ze Marcos.

Thẻ vàng cho Jamerson.

Thẻ vàng cho Jamerson.
Đội hình xuất phát Universidad Catolica vs Vitoria
Universidad Catolica (4-2-3-1): Johan Lara (12), Gregori Anangono (29), Luis Canga (33), Ariel Mosquera (3), Daykol Romero (13), Luis Moreno (15), Rooney Troya (17), Azarias Londono (9), Álex Rodríguez (23), Ismael Diaz (11), José Fajardo (7)
Vitoria (5-4-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Lucas Halter (5), Edu (43), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Matheuzinho (30), Baralhas (44), Ronald (8), Lucas Braga (22), Janderson (39)


Thay người | |||
46’ | Azarias Londono Luis Castillo | 46’ | Ze Marcos Fabricio |
66’ | Ismael Diaz Isaac Sanchez | 63’ | Janderson Erick Serafim |
66’ | Alex Rodriguez Emiliano Clavijo | 80’ | Gustavo Mosquito Osvaldo |
83’ | Gregori Anangono Jhon Chancellor | 80’ | Gabriel Baralhas Leo Pereira |
83’ | Jose Fajardo Byron Palacios | 86’ | Osvaldo Gustavo Mosquito |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Romo | Alexandre Fintelman | ||
Jhon Chancellor | Carlos Eduardo | ||
Jeronimo Cacciabue | Ricardo Ryller | ||
Eric Valencia | Pepe | ||
Byron Palacios | Osvaldo | ||
Isaac Sanchez | Fabricio | ||
Emiliano Clavijo | Erick Serafim | ||
Milton Maciel | Wellington Rato | ||
Mauro Diaz | Andrei | ||
Luis Castillo | Leo Pereira | ||
Gustavo Mosquito | |||
Kauan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad Catolica
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại