Thẻ vàng cho Erick.
![]() Renato Kayzer (Kiến tạo: Ze Marcos) 9 | |
![]() Erick (Thay: Fabricio) 26 | |
![]() Guilherme Lopes 50 | |
![]() Bruno Praxedes (Thay: Ramires) 65 | |
![]() Osvaldo (Thay: Lucas Braga) 65 | |
![]() Pepe (Thay: Ronald) 65 | |
![]() Bruno Praxedes 69 | |
![]() Davi Gomes (Thay: Vinicius Mendonca) 71 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Henry Mosquera) 72 | |
![]() Thiago Borbas (Thay: Gustavinho) 72 | |
![]() Edu (Thay: Matheuzinho) 82 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 82 | |
![]() Maykon Jesus 85 | |
![]() Jose Hurtado (Thay: Fabinho) 88 | |
![]() Erick 90+1' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs RB Bragantino


Diễn biến Vitoria vs RB Bragantino

Fabinho rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.

Thẻ vàng cho Maykon Jesus.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Edu.
Gustavinho rời sân và được thay thế bởi Thiago Borbas.
Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.
Vinicius Mendonca rời sân và anh được thay thế bởi Davi Gomes.

Thẻ vàng cho Bruno Praxedes.
Ronald rời sân và anh được thay thế bởi Pepe.
Lucas Braga rời sân và anh được thay thế bởi Osvaldo.
Ramires rời sân và anh được thay thế bởi Bruno Praxedes.

Thẻ vàng cho Guilherme Lopes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fabricio rời sân và được thay thế bởi Erick.
Ze Marcos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renato Kayzer đã ghi bàn!
Rodrigo Jose Pereira de Lima ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bragantino.
Ném biên cho Bragantino ở phần sân của Vitoria.
Đá phạt cho Vitoria ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Vitoria vs RB Bragantino
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Maykon Jesus (66), Baralhas (44), Ronald (8), Fabricio (23), Matheuzinho (10), Lucas Braga (22), Renato Kayzer (79)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Agustin Sant'Anna (32), Pedro Henrique (14), Eduardo (3), Guilherme Lopes (31), Eric Ramires (7), Fabinho (5), Henry Mosquera (30), Gustavinho (22), Vinicinho (17), Isidro Pitta (9)


Thay người | |||
26’ | Fabricio Erick Serafim | 65’ | Ramires Bruno Praxedes |
65’ | Ronald Pepe | 71’ | Vinicius Mendonca Davi Gomes |
65’ | Lucas Braga Osvaldo | 72’ | Henry Mosquera Ignacio Laquintana |
82’ | Matheuzinho Edu | 72’ | Gustavinho Thiago Borbas |
82’ | Renato Kayzer Renzo Lopez | 88’ | Fabinho José Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Caue Santos | ||
Claudinho | Lucao | ||
Edu | Bruno Praxedes | ||
Pepe | Nathan | ||
Ricardo Ryller | Guzman Rodriguez | ||
Rúben Rodrigues | Gustavo Marques | ||
Osvaldo | Ignacio Laquintana | ||
Erick Serafim | Athyrson | ||
Renzo Lopez | Thiago Borbas | ||
Leo Pereira | José Hurtado | ||
Andrei | Joao Neto | ||
Carlinhos | Davi Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 18 | 33 | T H T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 21 | 28 | H T T T B |
3 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T B T H B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 | T B B H T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T T T H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | B H T T B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T T H T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | H H B T B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | B B T B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B B T T |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
14 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
15 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H B H T |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | T B T T B |
18 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B T B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -16 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại