Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Derik Lacerda 1 | |
![]() Ze Marcos 22 | |
![]() Lucas, Ze 31 | |
![]() Ze Lucas 31 | |
![]() Chrystian Barletta 34 | |
![]() Matheusinho (Thay: Juan Ramirez) 46 | |
![]() Felipe Cardoso (Thay: Lucas Braga) 46 | |
![]() Matheusinho (Thay: Ignacio Ramirez) 46 | |
![]() Erick (Kiến tạo: Raul Caceres) 54 | |
![]() Erick 55 | |
![]() Fabricio (Thay: Erick) 60 | |
![]() Hyoran (Thay: Chrystian Barletta) 69 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Ze Lucas) 69 | |
![]() Ronald (Thay: Matheuzinho) 70 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 70 | |
![]() Romarinho (Thay: Lucas Lima) 82 | |
![]() Ricardo Ryller (Thay: Willian) 82 | |
![]() Gabriel 85 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Christian Rivera) 87 | |
![]() Romarinho 89 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Ronald) 90+4' | |
![]() Renzo Lopez 90+8' | |
![]() Romarinho (Kiến tạo: Matheusinho) 90+9' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Sport Recife


Diễn biến Vitoria vs Sport Recife
Matheusinho đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Romarinho đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Ronald đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renzo Lopez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Romarinho đã ghi bàn!
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.

Thẻ vàng cho Gabriel.
Willian rời sân và được thay thế bởi Ricardo Ryller.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Ronald.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Hyoran.
Erick rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

Thẻ vàng cho Erick.
Raul Caceres đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erick đã ghi bàn!
Lucas Braga rời sân và được thay thế bởi Felipe Cardoso.
Ignacio Ramirez rời sân và được thay thế bởi Matheusinho.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Sport Recife
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Maykon Jesus (66), Baralhas (44), Willian (29), Erick Serafim (33), Matheuzinho (10), Lucas Braga (22), Renato Kayzer (79)
Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Igor Carius (16), Christian Rivera (14), Ze Lucas (58), Chrystian Barletta (30), Lucas Lima (10), Derik Lacerda (18), Juan Ramirez (9)


Thay người | |||
46’ | Lucas Braga Andrei | 46’ | Ignacio Ramirez Matheusinho |
60’ | Erick Fabricio | 69’ | Chrystian Barletta Hyoran |
70’ | Matheuzinho Ronald | 69’ | Ze Lucas Rodrigo Atencio |
70’ | Renato Kayzer Renzo Lopez | 82’ | Lucas Lima Romarinho |
82’ | Willian Ricardo Ryller | 87’ | Christian Rivera Goncalo Paciencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fintelman | Antonio Adriano | ||
Claudinho | Kevyson | ||
Edu | Joao Silva | ||
Edenilson Filho | Chico | ||
Pepe | Pedro Augusto | ||
Ricardo Ryller | Gago | ||
Ronald | Hyoran | ||
Rúben Rodrigues | Rodrigo Atencio | ||
Fabricio | Matheusinho | ||
Leo Pereira | Romarinho | ||
Andrei | Goncalo Paciencia | ||
Renzo Lopez |
Nhận định Vitoria vs Sport Recife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | H T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 6 | 29 | B B H T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 | B T H B B |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T T T H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 10 | 24 | T T H T T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B B T T T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 | H B T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B B H T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | B T B B B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
15 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -4 | 16 | H B H T H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
17 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -16 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại