Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alvaro Barreal (Kiến tạo: Benjamin Rollheiser) 15 | |
![]() Benjamin Rollheiser 35 | |
![]() Guilherme Augusto (Kiến tạo: Tiquinho Soares) 41 | |
![]() Ze Ivaldo (Thay: Souza) 46 | |
![]() Marinho 56 | |
![]() Calebe (Thay: Emanuel Britez) 60 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Marinho) 60 | |
![]() Thaciano (Thay: Tiquinho Soares) 65 | |
![]() Emanuel Britez 66 | |
![]() (Pen) Yago Pikachu 71 | |
![]() (Pen) Yago Pikachu 74 | |
![]() Lucca Prior (Thay: Breno Lopes) 77 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 77 | |
![]() Jose Welison 79 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Diego Pituca) 80 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Alvaro Barreal) 80 | |
![]() Joao Schmidt (Thay: Ze Rafael) 85 | |
![]() Bruno Pacheco 86 | |
![]() David Luiz 90 | |
![]() Gabriel Bontempo 90+2' | |
![]() Joao Schmidt 90+7' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Santos FC


Diễn biến Fortaleza vs Santos FC

Thẻ vàng cho Joao Schmidt.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Benjamin Rollheiser đưa bóng vào lưới nhà!
Gabriel Bontempo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Rollheiser đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Luiz.

Thẻ vàng cho Bruno Pacheco.
Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Joao Schmidt.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Deivid Washington.
Diego Pituca rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.

Thẻ vàng cho Jose Welison.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Lucca Prior.

V À A A O O O - Yago Pikachu của Fortaleza thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Yago Pikachu của Fortaleza thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Emanuel Britez.
Tiquinho Soares rời sân và được thay thế bởi Thaciano.
Marinho rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Emanuel Britez rời sân và được thay thế bởi Calebe.

Thẻ vàng cho Marinho.
Souza rời sân và được thay thế bởi Ze Ivaldo.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Santos FC
Fortaleza (4-3-3): Joao Ricardo (1), Gustavo Mancha (39), Emanuel Britez (33), David Luiz (23), Bruno Pacheco (6), Tomas Pochettino (7), Jose Welison (17), Emmanuel Martinez (8), Marinho (11), Deyverson (18), Lopes (26)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Gonzalo Escobar (31), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Ze Rafael (6), Diego Pituca (21), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)


Thay người | |||
60’ | Emanuel Britez Calebe | 46’ | Souza Ze Ivaldo |
60’ | Marinho Yago Pikachu | 65’ | Tiquinho Soares Thaciano |
77’ | Deyverson Juan Martin Lucero | 80’ | Diego Pituca Gabriel Morais Silva Bontempo |
77’ | Breno Lopes Lucca Prior | 80’ | Alvaro Barreal Deivid Washington |
85’ | Ze Rafael Joao Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Martin Lucero | Diogenes | ||
Eros Nazareno Mancuso | Aderlan | ||
Tinga | Luisao | ||
Brenno | Joao Pedro Chermont | ||
Gaston Avila | Gabriel Morais Silva Bontempo | ||
Diogo Barbosa | Tomás Rincón | ||
Lucca Prior | Hyan | ||
Calebe | Joao Schmidt | ||
Pedro Augusto | Luca Meirelles | ||
Yago Pikachu | Thaciano | ||
Kervin Andrade | Tomás Rincón | ||
Deivid Washington | |||
Ze Ivaldo |
Nhận định Fortaleza vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại