V À A A O O O - Alvaro Barreal đã ghi bàn!
![]() Johan Carbonero (Kiến tạo: Alan Patrick) 9 | |
![]() Vitao 12 | |
![]() Vitao 14 | |
![]() Alvaro Barreal (Thay: Guilherme Augusto) 15 | |
![]() Souza 37 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Ze Rafael) 46 | |
![]() Luca Meirelles (Thay: Deivid Washington) 52 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Bruno Henrique) 59 | |
![]() Tabata (Thay: Johan Carbonero) 59 | |
![]() (Pen) Rafael Santos Borre 75 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Thiago Maia) 76 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre) 76 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Benjamin Rollheiser) 77 | |
![]() Robinho Junior (Thay: Gonzalo Escobar) 77 | |
![]() Joao Basso 81 | |
![]() Enner Valencia 82 | |
![]() Igor Vinicius 83 | |
![]() Alan Benitez (Thay: Wesley) 88 | |
![]() Alvaro Barreal 90+1' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Internacional


Diễn biến Santos FC vs Internacional

Wesley rời sân và được thay thế bởi Alan Benitez.

Thẻ vàng cho Igor Vinicius.

Thẻ vàng cho Enner Valencia.

Thẻ vàng cho Joao Basso.
Gonzalo Escobar rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Enner Valencia.
Thiago Maia rời sân và anh được thay thế bởi Diego Rosa.

V À A A O O O - Rafael Santos Borre từ Internacional thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Souza.
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Alvaro Barreal.

Thẻ vàng cho Vitao.

Thẻ vàng cho Vitao.
Alan Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Internacional
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Gonzalo Escobar (31), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Joao Schmidt (5), Ze Rafael (6), Benjamin Rollheiser (32), Neymar (10), Guilherme (11), Deivid Washington (36)
Internacional (4-2-3-1): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Victor Gabriel (41), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Thiago Maia (29), Wesley (21), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)


Thay người | |||
15’ | Guilherme Augusto Alvaro Barreal | 59’ | Bruno Henrique Luis Otavio |
46’ | Ze Rafael Gabriel Morais Silva Bontempo | 59’ | Johan Carbonero Bruno Tabata |
52’ | Deivid Washington Luca Meirelles | 76’ | Thiago Maia Diego |
77’ | Benjamin Rollheiser Igor Vinicius | 76’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia |
77’ | Gonzalo Escobar Robinho Junior | 88’ | Wesley Alan Benitez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Paulo | Anthoni | ||
Igor Vinicius | Alan Benitez | ||
Joao Pedro Chermont | Gabriel Mercado | ||
Gil | Clayton | ||
Luisao | Juninho | ||
Diego Pituca | Ramon | ||
Gabriel Morais Silva Bontempo | Diego | ||
Thaciano | Luis Otavio | ||
Alvaro Barreal | Bruno Tabata | ||
Tiquinho Soares | Raykkonen Pereira Soares | ||
Luca Meirelles | Enner Valencia | ||
Robinho Junior | Gustavo Prado |
Nhận định Santos FC vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | H T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 6 | 29 | B B H T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 | B T H B B |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T T T H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 10 | 24 | T T H T T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B B T T T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 | H B T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B B H T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | B T B B B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
15 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -4 | 16 | H B H T H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
17 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -16 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại