Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gonzalo Escobar 37 | |
![]() Neymar 45+4' | |
![]() Diego Pituca (Thay: Tomas Rincon) 51 | |
![]() Alex Telles 57 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Rwan Cruz) 61 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Allan) 61 | |
![]() Gonzalo Mastriani 73 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Alex Telles) 73 | |
![]() Gonzalo Mastriani (Thay: Jefferson Savarino) 73 | |
![]() Neymar 76 | |
![]() Neymar 76 | |
![]() Elias Manoel (Thay: Vitinho) 82 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Benjamin Rollheiser) 82 | |
![]() Artur Guimaraes (Kiến tạo: Jair Filho) 86 | |
![]() Joao Schmidt (Thay: Joao Basso) 89 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Ze Rafael) 89 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Alvaro Barreal) 89 | |
![]() Ze Ivaldo 90 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Botafogo FR


Diễn biến Santos FC vs Botafogo FR

Thẻ vàng cho Ze Ivaldo.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Deivid Washington.
Joao Basso rời sân và được thay thế bởi Joao Schmidt.
Jair Filho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Guimaraes đã ghi bàn!
Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Elias Manoel.

THẺ ĐỎ! - Neymar nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Neymar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.

Thẻ vàng cho Gonzalo Mastriani.
Allan rời sân và Santiago Rodriguez vào thay thế.
Rwan Cruz rời sân và Nathan Fernandes vào thay thế.

Thẻ vàng cho Alex Telles.
Tomas Rincon rời sân và Diego Pituca vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Neymar.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Botafogo FR
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Souza (33), Joao Basso (3), Ze Ivaldo (2), Gonzalo Escobar (31), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Neymar (10)
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Allan (25), Rwan (9)


Thay người | |||
51’ | Tomas Rincon Diego Pituca | 61’ | Rwan Cruz Nathan Fernandes |
82’ | Benjamin Rollheiser Gabriel Morais Silva Bontempo | 61’ | Allan Santiago Rodriguez |
89’ | Ze Rafael Deivid Washington | 73’ | Alex Telles Mateo Ponte |
89’ | Joao Basso Joao Schmidt | 73’ | Jefferson Savarino Gonzalo Mastriani |
89’ | Alvaro Barreal Tiquinho Soares | 82’ | Vitinho Elias Manoel |
Cầu thủ dự bị | |||
Deivid Washington | Danilo Barbosa | ||
Joao Schmidt | Raul | ||
Luca Meirelles | Kaue | ||
Tiquinho Soares | Nathan Fernandes | ||
Luisao | Mateo Ponte | ||
Matheus Xavier | Serafim | ||
Leonardo Godoy | Newton | ||
Gil | Patrick De Paula | ||
Joao Pedro Chermont | Alexander Barboza | ||
Joao Paulo | Gonzalo Mastriani | ||
Gabriel Morais Silva Bontempo | Santiago Rodriguez | ||
Diego Pituca | Elias Manoel |
Nhận định Santos FC vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại