Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Willian Arao.
![]() Danilo 23 | |
![]() Jorginho 23 | |
![]() Joao Basso 41 | |
![]() Basso, Joao 41 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Leo Ortiz) 46 | |
![]() Nicolas de la Cruz (Thay: Allan) 63 | |
![]() Everton (Thay: Luiz Araujo) 63 | |
![]() Robinho Junior (Thay: Alvaro Barreal) 66 | |
![]() Diego Pituca (Thay: Ze Rafael) 66 | |
![]() Luan Peres 72 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta 74 | |
![]() Gabriel Bontempo (Thay: Deivid Washington) 75 | |
![]() Bruno Henrique 76 | |
![]() Wallace Yan (Thay: Bruno Henrique) 80 | |
![]() Neymar (Kiến tạo: Guilherme Augusto) 84 | |
![]() Juninho (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 87 | |
![]() Willian Arao (Thay: Guilherme Augusto) 89 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Flamengo


Diễn biến Santos FC vs Flamengo
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Juninho.
Guilherme Augusto đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Neymar đã ghi bàn!
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Wallace Yan.

Thẻ vàng cho Bruno Henrique.
Deivid Washington rời sân và anh được thay thế bởi Gabriel Bontempo.

Thẻ vàng cho Giorgian De Arrascaeta.

Thẻ vàng cho Luan Peres.
Ze Rafael rời sân và được thay thế bởi Diego Pituca.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.
Luiz Araujo rời sân và được thay thế bởi Everton.
Allan rời sân và được thay thế bởi Nicolas de la Cruz.
Leo Ortiz rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Danilo.

Thẻ vàng cho Jorginho.
Phạt trực tiếp cho Santos.

Danilo của Flamengo đã bị Felipe Fernandes de Lima rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Santos FC vs Flamengo
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Gonzalo Escobar (31), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Alvaro Barreal (22), Neymar (10), Guilherme (11), Deivid Washington (36)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Danilo (13), Guillermo Varela (2), Jorginho (21), Allan (29), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Bruno Henrique (27), Gonzalo Plata (50)


Thay người | |||
66’ | Alvaro Barreal Robinho Junior | 46’ | Leo Ortiz Leo Pereira |
66’ | Ze Rafael Diego Pituca | 63’ | Luiz Araujo Cebolinha |
75’ | Deivid Washington Gabriel Morais Silva Bontempo | 63’ | Allan Nicolás de la Cruz |
89’ | Guilherme Augusto Willian Arao | 80’ | Bruno Henrique Wallace Yan |
87’ | Giorgian De Arrascaeta Juninho |
Cầu thủ dự bị | |||
Robinho Junior | Matheus Cunha | ||
Joao Paulo | Victor Joao | ||
Igor Vinicius | Leo Pereira | ||
Ze Ivaldo | Cleiton | ||
Gil | Evertton Araujo | ||
Luisao | Matheus Goncalves | ||
Willian Arao | Matias Vina | ||
Diego Pituca | Ogundana Shola | ||
Gabriel Morais Silva Bontempo | Wallace Yan | ||
Thaciano | Cebolinha | ||
Tiquinho Soares | Nicolás de la Cruz | ||
Luca Meirelles | Juninho |
Nhận định Santos FC vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santos FC
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại