![]() Caio Vinicius 28 | |
![]() Rodrigo Sam (Kiến tạo: Nene) 34 | |
![]() Willian 41 | |
![]() Willian (Kiến tạo: Lucas Esteves) 42 | |
![]() Caique 45+2' | |
![]() Jose Hugo (Thay: Caio Vinicius) 46 | |
![]() Leo (Thay: Osvaldo) 46 | |
![]() Gilberto (Thay: Erick Farias) 57 | |
![]() Rildo (Thay: Marcelinho) 57 | |
![]() Erick Castillo (Thay: Luan Santos) 65 | |
![]() Luiz Adriano (Thay: Alerrandro) 65 | |
![]() Lucas Arcanjo 69 | |
![]() Lucas Barbosa 77 | |
![]() Mandaca (Thay: Nene) 78 | |
![]() Gabriel Inocencio (Thay: Ewerton) 78 | |
![]() Leo 79 | |
![]() Leo 82 | |
![]() Jean Mota (Thay: Matheusinho) 85 | |
![]() Ruan (Thay: Lucas Barbosa) 87 | |
![]() Jadson 88 | |
![]() Ruan (Thay: Lucas Barbosa) 89 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Vitoria
số liệu thống kê

Juventude

Vitoria
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Vitoria
Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Ewerton (14), Danilo Boza (4), Rodrigo Sam (34), Alan Ruschel (28), Caique (95), Jadson (16), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Marcelinho (11), Erick Farias (7)
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Willean Lepo (97), Camutanga (13), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Willian (29), Luan (8), Caio Vinicius (15), Matheusinho (30), Alerrandro (9), Osvaldo (11)

Juventude
4-3-3
1
Gabriel
14
Ewerton
4
Danilo Boza
34
Rodrigo Sam
28
Alan Ruschel
95
Caique
16
Jadson
10
Nene
21
Lucas Henrique Barbosa
11
Marcelinho
7
Erick Farias
11
Osvaldo
9
Alerrandro
30
Matheusinho
15
Caio Vinicius
8
Luan
29
Willian
16
Lucas Esteves
4
Wagner Leonardo
13
Camutanga
97
Willean Lepo
1
Lucas Arcanjo

Vitoria
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Marcelinho Rildo Goncalves | 46’ | Osvaldo Leo |
57’ | Erick Farias Gilberto | 46’ | Caio Vinicius Jose Hugo |
78’ | Ewerton Gabriel de Souza Inocencio | 65’ | Alerrandro Luiz Adriano |
78’ | Nene Mandaca | 65’ | Luan Santos Erick Castillo |
87’ | Lucas Barbosa Ruan | 85’ | Matheusinho Jean Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Rildo Goncalves | Luiz Adriano | ||
Mateus Claus | Muriel | ||
Luis Oyama | Raul Caceres | ||
Thiaguinho | Reynaldo | ||
Gilberto | Patric Calmon | ||
Gabriel de Souza Inocencio | Leo | ||
Bill | Jean Mota | ||
Abner | Pablo Baianinho | ||
Ruan | Fabio | ||
Lucas Freitas | Jose Hugo | ||
Mandaca | Erick Castillo | ||
Werik Popo | Janderson |
Nhận định Juventude vs Vitoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | H H B T T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T B H |
10 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B T B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B B H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H T H H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B B B H H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại