Thứ Sáu, 01/08/2025
Nonato
25
Wilker Angel
36
Emerson Batalla
55
Gilberto
57
Hercules
58
Nene (Thay: Gilberto)
61
Ewerthon (Thay: Reginaldo Lopes de Jesus)
61
Ewerton (Thay: Reginaldo)
61
Alan Ruschel
64
Samuel Xavier
80
Samuel Xavier
83

Thống kê trận đấu Juventude vs Fluminense

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Fluminense
Fluminense
30 Kiểm soát bóng 70
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ -1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs Fluminense

Tất cả (37)
83' ANH ẤY RA SÂN! - Samuel Xavier nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY RA SÂN! - Samuel Xavier nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

80' Thẻ vàng cho Samuel Xavier.

Thẻ vàng cho Samuel Xavier.

64' Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

61'

Reginaldo rời sân và được thay thế bởi Ewerton.

61'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.

58' V À A A O O O - Hercules đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hercules đã ghi bàn!

57' Thẻ vàng cho Gilberto.

Thẻ vàng cho Gilberto.

55' V À A A O O O - Emerson Batalla đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emerson Batalla đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Wilker Angel.

Thẻ vàng cho Wilker Angel.

25' Thẻ vàng cho Nonato.

Thẻ vàng cho Nonato.

23'

Ném biên cho Fluminense tại Alfredo Jaconi.

22'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

22'

Juventude RS được hưởng một quả phát bóng lên tại Alfredo Jaconi.

21'

Juventude RS được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

21'

Wilton Pereira Sampaio trao cho Juventude RS một quả phát bóng lên.

21'

Cú đánh đầu của Matheus Martinelli không trúng đích cho Fluminense.

20'

Nonato đánh đầu trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Fluminense.

20'

Fluminense đã được Wilton Pereira Sampaio trao cho một quả phạt góc.

18'

Matheus Martinelli của Fluminense dứt điểm nhưng không thành công.

Đội hình xuất phát Juventude vs Fluminense

Juventude (4-2-3-1): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Emerson Batalla (27), Bill (19), Mandaca (44), Gilberto (9)

Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Hercules (35), Kevin Serna (90), Everaldo (9)

Juventude
Juventude
4-2-3-1
1
Gustavo
93
Reginaldo
4
Wilker Ángel
47
Marcos Paulo
28
Alan Ruschel
16
Jadson
95
Caique
27
Emerson Batalla
19
Bill
44
Mandaca
9
Gilberto
9
Everaldo
90
Kevin Serna
35
Hercules
21
Jhon Arias
8
Matheus Martinelli
16
Nonato
12
Gabriel Fuentes
22
Juan Freytes
3
Thiago Silva
2
Samuel Xavier
1
Fábio
Fluminense
Fluminense
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Marlon Santos Teodoro
Vitor Eudes
Nene
Ruben Lezcano
Marcos Miranda
Thiago Santos
Gabriel Souza Dos Santos
Ignacio
Abner
Joaquin Lavega
Nata
Renato Augusto
Giovanny
Wallace Davi
Rodrigo Sam
Isaque
Daniel Giraldo
Riquelme Felipe
Matheus Babi
Rene
Jean
Paulo Baya
Ewerthon
Guga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
03/09 - 2021
18/11 - 2021
05/06 - 2022
29/09 - 2022
02/06 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
02/08 - 2024
08/08 - 2024
VĐQG Brazil
16/09 - 2024
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
28/07 - 2025
H1: 1-0
25/07 - 2025
21/07 - 2025
15/07 - 2025
02/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Fluminense

Cúp quốc gia Brazil
31/07 - 2025
VĐQG Brazil
28/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
18/07 - 2025
Fifa Club World Cup
09/07 - 2025
05/07 - 2025
01/07 - 2025
26/06 - 2025
22/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo1611322436T B T T T
2CruzeiroCruzeiro1710431734T T T H B
3PalmeirasPalmeiras151023732B H T T T
4BahiaBahia15843728T T T H T
5RB BragantinoRB Bragantino17836027T H B B B
6Botafogo FRBotafogo FR157531026T T H T H
7MirassolMirassol156721025T H T T H
8Sao PauloSao Paulo17575-122B H T T T
9CearaCeara16637021T B B B T
10InternacionalInternacional16565-321B T T T H
11CorinthiansCorinthians17566-421B T B H H
12FluminenseFluminense15627-320T B B B B
13Atletico MGAtletico MG15555020T T B B B
14GremioGremio16556-620H B H B T
15VitoriaVitoria17386-417B H T H H
16Vasco da GamaVasco da Gama15438-415B T B H H
17Santos FCSantos FC16439-615T T B B H
18FortalezaFortaleza16358-614B B H T B
19JuventudeJuventude153210-2211B T B B B
20Sport RecifeSport Recife150510-165B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X