ANH ẤY RA SÂN! - Samuel Xavier nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
![]() Nonato 25 | |
![]() Wilker Angel 36 | |
![]() Emerson Batalla 55 | |
![]() Gilberto 57 | |
![]() Hercules 58 | |
![]() Nene (Thay: Gilberto) 61 | |
![]() Ewerthon (Thay: Reginaldo Lopes de Jesus) 61 | |
![]() Ewerton (Thay: Reginaldo) 61 | |
![]() Alan Ruschel 64 | |
![]() Samuel Xavier 80 | |
![]() Samuel Xavier 83 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Fluminense


Diễn biến Juventude vs Fluminense


Thẻ vàng cho Samuel Xavier.

Thẻ vàng cho Alan Ruschel.
Reginaldo rời sân và được thay thế bởi Ewerton.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Nene.

V À A A O O O - Hercules đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gilberto.

V À A A O O O - Emerson Batalla đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Wilker Angel.

Thẻ vàng cho Nonato.
Ném biên cho Fluminense tại Alfredo Jaconi.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Juventude RS được hưởng một quả phát bóng lên tại Alfredo Jaconi.
Juventude RS được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Wilton Pereira Sampaio trao cho Juventude RS một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Matheus Martinelli không trúng đích cho Fluminense.
Nonato đánh đầu trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Fluminense.
Fluminense đã được Wilton Pereira Sampaio trao cho một quả phạt góc.
Matheus Martinelli của Fluminense dứt điểm nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Juventude vs Fluminense
Juventude (4-2-3-1): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Caique (95), Emerson Batalla (27), Bill (19), Mandaca (44), Gilberto (9)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Hercules (35), Kevin Serna (90), Everaldo (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Marlon Santos Teodoro | Vitor Eudes | ||
Nene | Ruben Lezcano | ||
Marcos Miranda | Thiago Santos | ||
Gabriel Souza Dos Santos | Ignacio | ||
Abner | Joaquin Lavega | ||
Nata | Renato Augusto | ||
Giovanny | Wallace Davi | ||
Rodrigo Sam | Isaque | ||
Daniel Giraldo | Riquelme Felipe | ||
Matheus Babi | Rene | ||
Jean | Paulo Baya | ||
Ewerthon | Guga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại