Kayky đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Wesley Hudson 15 | |
![]() Jean Lucas (Kiến tạo: Ademir Santos) 27 | |
![]() Jean Lucas 58 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Gabriel Bill) 63 | |
![]() Enio (Thay: Gabriel Veron) 63 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Bill) 63 | |
![]() Mandaca (Thay: Nata) 64 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 68 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Willian Jose) 69 | |
![]() Emerson Batalla (Thay: Lucas Fernandes) 71 | |
![]() Matheus Babi 73 | |
![]() Wesley Hudson 78 | |
![]() Kayky (Thay: Ademir Santos) 82 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Everton Ribeiro) 82 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Erick Pulga) 82 | |
![]() Ewerton (Thay: Reginaldo) 83 | |
![]() Luciano Rodriguez (Kiến tạo: Kayky) 90+3' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Juventude


Diễn biến Bahia vs Juventude

V À A A O O O - Luciano Rodriguez đã ghi bàn!
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Ademir Santos rời sân và được thay thế bởi Kayky.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Wesley Hudson nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Matheus Babi.
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Emerson Batalla.
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Luciano Rodriguez.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
Nata rời sân và được thay thế bởi Mandaca.
Gabriel Veron rời sân và được thay thế bởi Enio.
Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

V À A A O O O - Jean Lucas ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ademir Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Lucas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Wesley Hudson.
Đá phạt cho Bahia ở phần sân nhà.
Cú sút tuyệt vời từ Gabriel Bill của Juventude RS nhưng anh bị xà ngang từ chối.
Đội hình xuất phát Bahia vs Juventude
Bahia (4-2-3-1): Ronaldo (96), Santiago Arias (13), David Duarte (33), Gabriel Xavier (3), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Ademir Santos (7), Everton Ribeiro (10), Erick Pulga (16), Willian José (12)
Juventude (4-3-3): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Abner (23), Marcelo Hermes (22), Nata (36), Wesley Hudson da Silva (55), Jadson (16), Lucas Fernandes (33), Bill (19), Gabriel Veron (7)


Thay người | |||
68’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo | 63’ | Gabriel Veron Enio |
69’ | Willian Jose Luciano Rodriguez | 63’ | Bill Matheus Babi |
82’ | Erick Pulga Rodrigo Nestor | 64’ | Nata Mandaca |
82’ | Ademir Santos Kayky | 71’ | Lucas Fernandes Emerson Batalla |
82’ | Everton Ribeiro Michel Araujo | 83’ | Reginaldo Ewerthon |
Cầu thủ dự bị | |||
Iago | Ruan Carneiro | ||
Ze Guilherme | Alan Ruschel | ||
Vitinho | Emerson Batalla | ||
Rodrigo Nestor | Ewerthon | ||
Luciano Rodriguez | Enio | ||
Wendeson Dell | Mandaca | ||
Danilo Fernandes | Matheus Babi | ||
Marcos Felipe | Nene | ||
Kayky | Peixoto | ||
Jota | Ze Henrique | ||
Michel Araujo | Cipriano | ||
Nicolas Acevedo | Daniel Giraldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại