Thứ Bảy, 21/06/2025
(og) Marcos Paulo
30
Gilberto
45+7'
Emerson Batalla (Thay: Jean)
46
Nene (Thay: Daniel Giraldo)
46
Everson
59
Caique (Thay: Mandaca)
68
Bill (Thay: Gilberto)
69
Brahian Palacios (Thay: Igor Gomes)
84
Jadson
85
Giovanny (Thay: Alan Ruschel)
90
Joao Marcelo (Thay: Rony)
90
Vitor Hugo (Thay: Caio Paulista)
90
Bernard (Thay: Tomas Cuello)
90
Junior Alonso
90+1'
Ewerton
90+3'

Thống kê trận đấu Juventude vs Atletico MG

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Atletico MG
Atletico MG
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs Atletico MG

Tất cả (18)
90+5'

Tomas Cuello rời sân và được thay thế bởi Bernard.

90+4'

Caio Paulista rời sân và được thay thế bởi Vitor Hugo.

90+3' Thẻ vàng cho Ewerton.

Thẻ vàng cho Ewerton.

90+1' Thẻ vàng cho Junior Alonso.

Thẻ vàng cho Junior Alonso.

90'

Rony rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.

90'

Alan Ruschel rời sân và được thay thế bởi Giovanny.

85' Thẻ vàng cho Jadson.

Thẻ vàng cho Jadson.

84'

Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Brahian Palacios.

69'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Bill.

68'

Mandaca rời sân và được thay thế bởi Caique.

59' Thẻ vàng cho Everson.

Thẻ vàng cho Everson.

46'

Daniel Giraldo rời sân và được thay thế bởi Nene.

46'

Jean rời sân và được thay thế bởi Emerson Batalla.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+7' Thẻ vàng cho Gilberto.

Thẻ vàng cho Gilberto.

30' PHẢN LƯỚI NHÀ - Marcos Paulo đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Marcos Paulo đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Juventude vs Atletico MG

Juventude (4-2-3-1): Marcos Miranda (12), Ewerthon (2), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Jadson (16), Daniel Giraldo (8), Jean (20), Mandaca (44), Enio (97), Gilberto (9)

Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Natanael (2), Romulo (47), Júnior Alonso (6), Caio Paulista (38), Fausto Vera (8), Rubens (44), Gustavo Scarpa (10), Igor Gomes (17), Tomas Cuello (28), Rony (33)

Juventude
Juventude
4-2-3-1
12
Marcos Miranda
2
Ewerthon
4
Wilker Ángel
47
Marcos Paulo
28
Alan Ruschel
16
Jadson
8
Daniel Giraldo
20
Jean
44
Mandaca
97
Enio
9
Gilberto
33
Rony
28
Tomas Cuello
17
Igor Gomes
10
Gustavo Scarpa
44
Rubens
8
Fausto Vera
38
Caio Paulista
6
Júnior Alonso
47
Romulo
2
Natanael
22
Everson
Atletico MG
Atletico MG
4-2-3-1
Thay người
46’
Daniel Giraldo
Nene
84’
Igor Gomes
Brahian Palacios
46’
Jean
Emerson Batalla
90’
Caio Paulista
Vitor Hugo
68’
Mandaca
Caique
90’
Tomas Cuello
Bernard
69’
Gilberto
Bill
90’
Rony
Joao Marcelo
90’
Alan Ruschel
Giovanny
Cầu thủ dự bị
Gustavo
Gabriel Delfim
Nene
Renzo Saravia
Giovanny
Vitor Hugo
Kelvi
Igor Rabello
Emerson Mendes de Carvalho
Ivan Roman
Bill
Bernard
Abner
Patrick Silva
Emerson Batalla
Joao Marcelo
Rodrigo Sam
Brahian Palacios
Nata
Ze Phelipe
Reginaldo
Caique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
03/07 - 2022
28/10 - 2022
17/07 - 2024
27/11 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
02/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Atletico MG

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
30/05 - 2025
VĐQG Brazil
25/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
22/05 - 2025
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
Copa Sudamericana
16/05 - 2025
VĐQG Brazil
12/05 - 2025
Copa Sudamericana
09/05 - 2025
VĐQG Brazil
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo117312024B T H T T
2CruzeiroCruzeiro12732924T H T T H
3RB BragantinoRB Bragantino12723323H B T T B
4PalmeirasPalmeiras11713422T T T B B
5BahiaBahia12633321B T B T T
6FluminenseFluminense11623320T B H T T
7Atletico MGAtletico MG12552320T H H T T
8Botafogo FRBotafogo FR11533718B T H T T
9MirassolMirassol11452517B T H T T
10CorinthiansCorinthians12444-216B T H H H
11GremioGremio12444-316H B T T H
12CearaCeara11434215T H T B B
13Vasco da GamaVasco da Gama12417-213B T B B T
14Sao PauloSao Paulo12264-412B T B B B
15Santos FCSantos FC12327-311H B T B T
16VitoriaVitoria12255-411T B B H H
17InternacionalInternacional12255-611B H H B B
18FortalezaFortaleza12246-610T B B B B
19JuventudeJuventude11227-168B B H B B
20Sport RecifeSport Recife11038-133B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X