Flamengo đẩy cao đội hình nhưng Carlos Arturo Ortega Jaimes nhanh chóng thổi phạt việt vị.
![]() Wesley 34 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta 37 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Michael) 46 | |
![]() Guillermo Varela (Thay: Allan) 59 | |
![]() Jesus Duarte (Thay: Jose Balza) 60 | |
![]() Lucas Cano (Thay: Bryan Castillo) 61 | |
![]() Juan Requena 64 | |
![]() Leo Pereira (Kiến tạo: Luiz Araujo) 66 | |
![]() Maurice Cova 68 | |
![]() Wallace Yan (Thay: Pedro) 69 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 70 | |
![]() Jean Castillo (Thay: Jesus Quintero) 77 | |
![]() Luiz Araujo 80 | |
![]() Luis Zuniga (Thay: Daniel Saggiomo) 85 | |
![]() Leandro Fioravanti (Thay: Juan Requena) 85 | |
![]() Ayrton Lucas (Thay: Gerson) 88 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Deportivo Tachira


Diễn biến Flamengo vs Deportivo Tachira
Ném biên cho Tachira tại Maracana.
Carlos Arturo Ortega Jaimes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tachira được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Maracana, Tachira bị phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Tachira được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Carlos Arturo Ortega Jaimes ra hiệu cho một quả ném biên của Flamengo ở phần sân của Tachira.
Tachira được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Luiz Araujo của Flamengo sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Flamengo.
Gerson rời sân và được thay thế bởi Ayrton Lucas.
Ném biên cho Tachira ở phần sân nhà.
Juan Requena rời sân và Leandro Fioravanti vào thay.
Ném biên cho Tachira.
Daniel Saggiomo rời sân và Luis Zuniga vào thay.
Bóng đi ra ngoài sân cho Tachira phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Luiz Araujo.
Carlos Arturo Ortega Jaimes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Jesus Quintero rời sân và được thay thế bởi Jean Castillo.
Tachira thực hiện quả ném biên trong phần sân của Flamengo.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và anh được thay thế bởi Evertton Araujo.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Deportivo Tachira
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Gerson (8), Allan (29), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Michael (30), Pedro (9)
Deportivo Tachira (5-4-1): Jesus Camargo (50), Carlos Calzadilla (20), Jesus Quintero (4), Lucas Acevedo (3), Juan David Sanchez Contreras (32), Roberto Rosales (18), Daniel Saggiomo (8), Juan Manuel Requena (24), Maurice Cova (15), Jose Balza (17), Bryan Castillo (7)


Thay người | |||
46’ | Michael Bruno Henrique | 60’ | Jose Balza Jesus Duarte |
59’ | Allan Guillermo Varela | 61’ | Bryan Castillo Lucas Cano |
69’ | Pedro Wallace Yan | 77’ | Jesus Quintero Jean Franco Castillo |
70’ | Giorgian De Arrascaeta Evertton Araujo | 85’ | Juan Requena Leandro Fioravanti |
88’ | Gerson Ayrton Lucas | 85’ | Daniel Saggiomo Luis Zuniga |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Alejandro Araque | ||
Cebolinha | Jesus Duarte | ||
Victor Joao | Luis Morales | ||
Lorran | Lucas Cano | ||
Ayrton Lucas | Jean Franco Castillo | ||
Evertton Araujo | Diomar Diaz | ||
Guillermo Varela | Alexander Boscan | ||
Bruno Henrique | Leandro Fioravanti | ||
Matheus Goncalves | Luis Zuniga | ||
Juninho | Luis Fernando Carrero | ||
Danilo | |||
Wallace Yan |
Nhận định Flamengo vs Deportivo Tachira
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Deportivo Tachira
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại