Racing Avellaneda sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fortaleza.
![]() Leandro Martinez (Thay: Matheus Rossetto) 17 | |
![]() Deyverson (Thay: Matheus Rossetto) 18 | |
![]() Emanuel Britez 24 | |
![]() Adrian Martinez 45+2' | |
![]() Federico Zaracho (Thay: Ramiro Degregorio) 61 | |
![]() Maximiliano Salas (Thay: Adrian Fernandez) 61 | |
![]() Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero) 71 | |
![]() Lucca Prior (Thay: Breno Lopes) 71 | |
![]() Richard Sanchez (Thay: Agustin Almendra) 71 | |
![]() Marinho 71 | |
![]() Marinho 74 | |
![]() Jose Welison (Thay: Pedro Augusto) 77 | |
![]() Gaston Martirena 80 | |
![]() Prior, Lucca 89 | |
![]() Lucca Prior 89 | |
![]() Benjamin Kuscevic 90+1' | |
![]() Adrian Martinez (Kiến tạo: Marco Di Cesare) 90+4' |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Fortaleza


Diễn biến Racing Club vs Fortaleza
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fortaleza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Racing Avellaneda có một quả ném biên nguy hiểm.
Marco Di Cesare đã kiến tạo cho bàn thắng.
Alexis Herrera ra hiệu cho Racing Avellaneda được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Fortaleza.

V À A A O O O - Adrian Martinez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Benjamin Kuscevic.
Adrian Martinez của Racing Avellaneda bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Lucca Prior.
Alexis Herrera trao cho Fortaleza một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Gaston Martirena.
Racing Avellaneda tấn công nhưng cú đánh đầu của Adrian Martinez không trúng đích.
Pedro Augusto rời sân và được thay thế bởi Jose Welison.
Fortaleza cần phải cẩn trọng. Racing Avellaneda có một quả ném biên tấn công.

Thẻ vàng cho Marinho.
Tại Buenos Aires, Racing Avellaneda tiến lên qua Ramiro Matias Degregorio. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Richard Sanchez.
Liệu Racing Avellaneda có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Fortaleza không?
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Lucca Prior.
Đá phạt cho Fortaleza.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Fortaleza
Racing Club (3-4-3): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Ramiro Matias Degregorio (41), Adrian Martinez (9), Adrian Fernandez (24)
Fortaleza (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Emanuel Britez (33), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Bruno Pacheco (6), Matheus Rossetto (20), Pedro Augusto (28), Marinho (11), Tomas Pochettino (7), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)


Thay người | |||
61’ | Adrian Fernandez Maximiliano Salas | 17’ | Matheus Rossetto Emmanuel Martinez |
61’ | Ramiro Degregorio Matias Zaracho | 71’ | Juan Martin Lucero Deyverson |
71’ | Agustin Almendra Richard Sánchez | 71’ | Breno Lopes Lucca Prior |
77’ | Pedro Augusto Jose Welison |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Cambeses | Brenno | ||
Martin Barrios | Jose Welison | ||
German Conti | Deyverson | ||
Richard Sánchez | Yago Pikachu | ||
Adrian Balboa | Calebe | ||
Nazareno Colombo | Kervin Andrade | ||
Facundo Mura | Gustavo Mancha | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Tinga | ||
Maximiliano Salas | Eros Nazareno Mancuso | ||
Santiago Quiros | Gaston Avila | ||
David Gonzlez | Lucca Prior | ||
Matias Zaracho | Emmanuel Martinez |
Nhận định Racing Club vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại