Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Ortiz (Kiến tạo: Luiz Araujo) 10 | |
![]() Luiz Araujo 54 | |
![]() Everton (Thay: Michael) 57 | |
![]() Pedro (Thay: Bruno Henrique Pinto) 57 | |
![]() Pedro (Thay: Bruno Henrique) 57 | |
![]() Melvin Diaz (Thay: Lisandro Alzugaray) 66 | |
![]() Jose Quinteros (Thay: Daniel de la Cruz) 66 | |
![]() Kevin Minda 68 | |
![]() Gabriel Villamil (Thay: Kevin Minda) 74 | |
![]() Fernando Cornejo 77 | |
![]() Wallace Yan (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 84 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Nicolas de la Cruz) 84 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Alex Arce) 85 | |
![]() Lautaro Pastran (Thay: Alexander Alvarado) 85 | |
![]() Ade, Ricardo 88 | |
![]() Ricardo Ade 88 | |
![]() Matheus Goncalves (Thay: Luiz Araujo) 90 | |
![]() Carlos Gruezo 90+2' | |
![]() Alex Sandro 90+4' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs LDU de Quito


Diễn biến Flamengo vs LDU de Quito

Thẻ vàng cho Alex Sandro.

Thẻ vàng cho Carlos Gruezo.
Luiz Araujo rời sân và được thay thế bởi Matheus Goncalves.

Thẻ vàng cho Ricardo Ade.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Alexander Alvarado rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.
Alex Arce rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Nicolas de la Cruz rời sân và được thay thế bởi Evertton Araujo.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Wallace Yan.

Thẻ vàng cho Fernando Cornejo.
Kevin Minda rời sân và anh được thay thế bởi Gabriel Villamil.
Flamengo được hưởng một quả phạt góc do Andres Jose Rojas Noguera trao.

Thẻ vàng cho Kevin Minda.
Liệu Flamengo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của LDU Quito không?
Daniel de la Cruz rời sân và được thay thế bởi Jose Quinteros.
Đá phạt cho Flamengo ở phần sân nhà.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Melvin Diaz.
Andres Jose Rojas Noguera ra hiệu cho một quả đá phạt cho LDU Quito ở phần sân nhà.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Pedro.
Đá phạt cho Flamengo.
Đội hình xuất phát Flamengo vs LDU de Quito
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Gerson (8), Nicolás de la Cruz (18), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Michael (30), Bruno Henrique (27)
LDU de Quito (5-3-2): Gonzalo Valle (1), Daniel De la Cruz (31), Kevin Minda (5), Ricardo Ade (4), Gian Allala (30), Leonel Quinonez (33), Carlos Gruezo (8), Fernando Cornejo (20), Alexander Alvarado (10), Lisandro Alzugaray (9), Alex Arce (19)


Thay người | |||
57’ | Bruno Henrique Pedro | 66’ | Daniel de la Cruz Jose Quintero |
57’ | Michael Cebolinha | 66’ | Lisandro Alzugaray Melvin Diaz |
84’ | Nicolas de la Cruz Evertton Araujo | 74’ | Kevin Minda Gabriel Villamil |
84’ | Giorgian De Arrascaeta Wallace Yan | 85’ | Alexander Alvarado Lautaro Pastran |
90’ | Luiz Araujo Matheus Goncalves | 85’ | Alex Arce Michael Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Lautaro Pastran | ||
Joao Victor de Souza Cunha | Jose Quintero | ||
Ayrton Lucas | Yeltzin Erique | ||
Pedro | Michael Estrada | ||
Caio Joshua | Richard Mina | ||
Juninho | Dario Aimar | ||
Danilo | Alexander Domínguez | ||
Evertton Araujo | Ederson Castillo | ||
Matheus Goncalves | Alejandro Cabeza | ||
Guillermo Varela | Melvin Diaz | ||
Wallace Yan | Juan Rodriguez | ||
Cebolinha | Gabriel Villamil |
Nhận định Flamengo vs LDU de Quito
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây LDU de Quito
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại