Thẻ vàng cho Michael Estrada.
![]() Leonel Quinonez 11 | |
![]() Alexander Alvarado (Kiến tạo: Jose Quinteros) 15 | |
![]() Ivan Gomez 38 | |
![]() Lisandro Alzugaray (Kiến tạo: Alex Arce) 44 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Santiago Moyano) 46 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Matias Perello) 46 | |
![]() Gaston Veron (Thay: Luis Miguel Angulo) 46 | |
![]() Lautaro Rivero 50 | |
![]() Lisandro Alzugaray (Kiến tạo: Alexander Alvarado) 53 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Alex Arce) 59 | |
![]() Leonardo Marchi (Thay: Braian Cufre) 63 | |
![]() Nazareno Funez (Thay: Leonardo Heredia) 73 | |
![]() Gabriel Villamil (Thay: Lisandro Alzugaray) 75 | |
![]() Yeltzin Erique (Thay: Melvin Diaz) 75 | |
![]() Gian Allala (Thay: Richard Mina) 89 | |
![]() Daniel de la Cruz (Thay: Kevin Minda) 89 | |
![]() Gaston Veron 90+3' | |
![]() Michael Estrada 90+5' | |
![]() Lucas Abascia 90+6' |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Central Cordoba de Santiago


Diễn biến LDU de Quito vs Central Cordoba de Santiago


Thẻ vàng cho Gaston Veron.
Kevin Minda rời sân và được thay thế bởi Daniel de la Cruz.
Richard Mina rời sân và được thay thế bởi Gian Allala.
Melvin Diaz rời sân và được thay thế bởi Yeltzin Erique.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Gabriel Villamil.
Leonardo Heredia rời sân và được thay thế bởi Nazareno Funez.
Braian Cufre rời sân và được thay thế bởi Leonardo Marchi.
Alex Arce rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Alexander Alvarado đã kiến tạo cho bàn thắng.
Liệu Central Cordoba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của LDU Quito không?

V À A A O O O - Lisandro Alzugaray ghi bàn!
Felipe Gonzalez ra hiệu cho LDU Quito được hưởng quả ném biên ở phần sân của Central Cordoba.

Thẻ vàng cho Lautaro Rivero.
Central Cordoba có một quả phát bóng lên.
Luis Miguel Angulo rời sân và được thay thế bởi Gaston Veron.
Tại Quito, LDU Quito tấn công qua Lisandro Alzugaray. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Nicolas Quagliata.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Santiago Moyano rời sân và được thay thế bởi Fernando Martinez.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Quito.
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Central Cordoba de Santiago
LDU de Quito (4-3-3): Gonzalo Valle (1), Jose Quintero (14), Richard Mina (3), Ricardo Ade (4), Leonel Quinonez (33), Fernando Cornejo (20), Kevin Minda (5), Alexander Alvarado (10), Melvin Diaz (23), Alex Arce (19), Lisandro Alzugaray (9)
Central Cordoba de Santiago (4-1-4-1): Alan Aguerre (1), Santiago Moyano (33), Lucas Abascia (2), Lautaro Rivero (19), Braian Cufré (24), Jonatan Galvan (32), Matias Mijail Perello (11), Ivan Gomez (8), Jose Florentin (25), Luis Miguel Angulo (7), Leonardo Heredia (12)


Thay người | |||
59’ | Alex Arce Michael Estrada | 46’ | Santiago Moyano Fernando Martinez |
75’ | Melvin Diaz Yeltzin Erique | 46’ | Luis Miguel Angulo Gaston Veron |
75’ | Lisandro Alzugaray Gabriel Villamil | 46’ | Matias Perello Nicolas Quagliata |
89’ | Kevin Minda Daniel De la Cruz | 63’ | Braian Cufre Leonardo Marchi |
89’ | Richard Mina Gian Allala | 73’ | Leonardo Heredia Nazareno Manuel Funez |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Duran | Lautaro Bursich | ||
Alexander Domínguez | Fernando Martinez | ||
Daniel De la Cruz | Gaston Veron | ||
Gian Allala | Cristian Orlando Vega | ||
Ederson Castillo | Facundo Mansilla | ||
Maikel Anthony Caicedo Caicedo | Ivan Pillud | ||
Juan Rodriguez | Leonardo Marchi | ||
Alejandro Cabeza | Diego Barrera | ||
Michael Estrada | Nicolas Quagliata | ||
Yeltzin Erique | Dylan Emanuel Glaby | ||
Gabriel Villamil | Yuri Casermeiro | ||
Lautaro Pastran | Nazareno Manuel Funez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LDU de Quito
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại