Erick Pulgar rời sân và được thay thế bởi Allan.
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Gerson) 10 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta 33 | |
![]() Nicolas de la Cruz 42 | |
![]() Ayrton Lucas 43 | |
![]() Dylan Emanuel Glaby (Thay: Jonatan Galvan) 46 | |
![]() Dylan Glaby (Thay: Jonathan Galvan) 47 | |
![]() Juninho (Thay: Pedro) 47 | |
![]() Gaston Veron (Thay: Nicolas Quagliata) 58 | |
![]() Gaston Veron (Kiến tạo: Luis Miguel Angulo) 61 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Nicolas de la Cruz) 65 | |
![]() Guillermo Varela (Thay: Wesley) 75 | |
![]() Leo Ortiz (Thay: Leo Pereira) 75 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Luis Miguel Angulo) 76 | |
![]() Franco Alfonso (Thay: Matias Perello) 76 | |
![]() Ivan Gomez (Thay: Leonardo Heredia) 84 | |
![]() Allan (Thay: Erick Pulgar) 90 |
Thống kê trận đấu Central Cordoba de Santiago vs Flamengo


Diễn biến Central Cordoba de Santiago vs Flamengo
Leonardo Heredia rời sân và được thay thế bởi Ivan Gomez.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Franco Alfonso.
Luis Miguel Angulo rời sân và được thay thế bởi Fernando Martinez.
Leo Pereira rời sân và được thay thế bởi Leo Ortiz.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Guillermo Varela.
Nicolas de la Cruz rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.
Luis Miguel Angulo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaston Veron đã ghi bàn!
Nicolas Quagliata rời sân và được thay thế bởi Gaston Veron.
Pedro rời sân và được thay thế bởi Juninho.
Jonathan Galvan rời sân và được thay thế bởi Dylan Glaby.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ayrton Lucas.

Thẻ vàng cho Nicolas de la Cruz.

Thẻ vàng cho Ayrton Lucas.

Thẻ vàng cho Giorgian De Arrascaeta.
Gerson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng đi ra ngoài sân và Central Cordoba được hưởng một quả phát bóng lên.

V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Central Cordoba de Santiago vs Flamengo
Central Cordoba de Santiago (5-3-2): Alan Aguerre (1), Santiago Moyano (33), Lucas Abascia (2), Lautaro Rivero (19), Jonatan Galvan (32), Braian Cufré (24), Leonardo Heredia (12), Nicolas Quagliata (27), Jose Florentin (25), Matias Mijail Perello (11), Luis Miguel Angulo (7)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Danilo (13), Leo Pereira (4), Wesley Franca (43), Ayrton Lucas (6), Erick Pulgar (5), Nicolás de la Cruz (18), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Bruno Henrique (27), Pedro (9)


Thay người | |||
47’ | Jonathan Galvan Dylan Emanuel Glaby | 47’ | Pedro Juninho |
58’ | Nicolas Quagliata Gaston Veron | 65’ | Nicolas de la Cruz Luiz Araujo |
76’ | Luis Miguel Angulo Fernando Martinez | 75’ | Wesley Guillermo Varela |
76’ | Matias Perello Franco Alfonso | 75’ | Leo Pereira Leo Ortiz |
84’ | Leonardo Heredia Ivan Gomez | 90’ | Erick Pulgar Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Zozaya | Matheus Cunha | ||
Ivan Gomez | Guillermo Varela | ||
Gaston Veron | Alex Sandro | ||
Yuri Casermeiro | Leo Ortiz | ||
Fernando Martinez | Cleiton | ||
Facundo Mansilla | Evertton Araujo | ||
Leonardo Marchi | Luiz Araujo | ||
Nazareno Manuel Funez | Matheus Goncalves | ||
David Zalazar | Allan | ||
Dylan Emanuel Glaby | Caio Joshua | ||
Sebastian Cristoforo | Juninho | ||
Franco Alfonso | Michael |
Nhận định Central Cordoba de Santiago vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại