Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edwin Cetre (Kiến tạo: Cristian Medina) 10 | |
![]() Luciano Gimenez 24 | |
![]() Ezequiel Piovi (Thay: Gabriel Neves) 46 | |
![]() Cristian Medina 52 | |
![]() Edson Tortolero (Thay: Carlos Ramos) 60 | |
![]() Alexis Castro (Thay: Cristian Medina) 61 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Luciano Gimenez) 62 | |
![]() Flabian Londono (Thay: Joshuan Berrios) 71 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Edwin Cetre) 71 | |
![]() Mauro Mendez (Thay: Tiago Palacios) 81 | |
![]() Freiver Ruiz (Thay: Miguel Pernia) 84 | |
![]() Robert Hernandez (Thay: Cristian Canozales) 84 | |
![]() Franner Lopez (Thay: Marcel Guaramato) 85 |
Thống kê trận đấu Estudiantes de la Plata vs Carabobo FC


Diễn biến Estudiantes de la Plata vs Carabobo FC
Marcel Guaramato rời sân và được thay thế bởi Franner Lopez.
Cristian Canozales rời sân và được thay thế bởi Robert Hernandez.
Miguel Pernia rời sân và được thay thế bởi Freiver Ruiz.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Mauro Mendez.
Edwin Cetre rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Joshuan Berrios rời sân và được thay thế bởi Flabian Londono.
Luciano Gimenez rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Alexis Castro.
Carlos Ramos rời sân và được thay thế bởi Edson Tortolero.

Thẻ vàng cho Cristian Medina.
Gabriel Neves rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Piovi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luciano Gimenez đã ghi bàn!
Cristian Medina đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Edwin Cetre đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Estudiantes de la Plata vs Carabobo FC
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Gabriel Neves (8), Tiago Palacios (10), Cristian Medina (25), Edwuin Cetre (18), Luciano Gimenez (23)
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Marcel Guaramato (2), Leonardo Aponte (4), Norman Rodriguez (27), Miguel Pernia (13), Gustavo Gonzalez (5), Matias Adrian Nunez (26), Juan Perez (8), Carlos Ramos (18), Jhosuan Javier Berrios Mora (14), Cristian Camilo Canozales Panesso (11)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Neves Ezequiel Piovi | 60’ | Carlos Ramos Edson Tortolero |
61’ | Cristian Medina Alexis Castro | 71’ | Joshuan Berrios Flabian Londono |
62’ | Luciano Gimenez Facundo Farias | 84’ | Miguel Pernia Freiver Ruiz |
71’ | Edwin Cetre Jose Sosa | 84’ | Cristian Canozales Robert Hernandez |
81’ | Tiago Palacios Mauro Mendez | 85’ | Marcel Guaramato Franner Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabricio Iacovich | Diego Gil | ||
Ramiro Funes Mori | Flabian Londono | ||
Sebastian Boselli | Fernando Garcia | ||
Alexis Castro | Edson Tortolero | ||
Gaston Benedetti Taffarel | Diego Osio | ||
Lucas Alario | Freiver Ruiz | ||
Facundo Farias | Jimmi Congo | ||
Jose Sosa | Sebastian Mendoza | ||
Mauro Mendez | Franner Lopez | ||
Alexis Manyoma | Jose Riasco | ||
Ezequiel Piovi | Robert Hernandez | ||
Joaquin Tobio Burgos | Pablo Bonilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Thành tích gần đây Carabobo FC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại