Esteban Ostojich ra hiệu cho một quả ném biên của Libertad trong phần sân của Alianza Lima.
![]() Jose Paolo Guerrero (Kiến tạo: Jesus Castillo) 28 | |
![]() Miguel Jacquet 40 | |
![]() Jacquet, Miguel 40 | |
![]() Cari, Piero 42 | |
![]() Renzo Garces 45+3' | |
![]() (Pen) Oscar Cardozo 45+5' | |
![]() Alvaro Campuzano (Thay: Hernesto Caballero) 46 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Piero Cari) 62 | |
![]() Ivan Ramirez 63 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Jose Paolo Guerrero) 68 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Miguel Trauco) 68 | |
![]() Jhoao Velasquez (Thay: Kevin Quevedo) 77 | |
![]() Ricardo Lagos 81 | |
![]() Oscar Cardozo 82 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Adrian Alcaraz) 83 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Angel Lucena) 89 | |
![]() Pedro Villalba (Thay: Marcelo Fernandez) 89 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Gustavo Aguilar) 89 |
Thống kê trận đấu Libertad vs Alianza Lima


Diễn biến Libertad vs Alianza Lima
Quả phát bóng lên cho Libertad tại sân Estadio Dr. Nicolás Léoz.
Tại Asuncion, Alianza Lima tấn công qua Paolo Guerrero. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Libertad được hưởng quả phát bóng lên.
Gustavo Aguilar rời sân và anh được thay thế bởi Roque Santa Cruz.
Paolo Guerrero của Alianza Lima thoát xuống tại sân Estadio Dr. Nicolás Léoz. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Marcelo Fernandez rời sân và anh được thay thế bởi Pedro Villalba.
Erick Castillo có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Alianza Lima.
Angel Lucena rời sân và anh được thay thế bởi Lucas Sanabria.
Ném biên cho Alianza Lima ở nửa sân của họ.
Adrian Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Villalba.
Libertad có một quả phát bóng từ cầu môn.

Thẻ vàng cho Oscar Cardozo.
Kevin Quevedo của Alianza Lima có cú sút nhưng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Ricardo Lagos.
Ném biên cho Alianza Lima gần khu vực 16m50.
Kevin Quevedo rời sân và anh được thay thế bởi Jhoao Velasquez.
Ném biên cho Alianza Lima ở phần sân của Libertad.
Miguel Trauco rời sân và anh được thay thế bởi Ricardo Lagos.
Esteban Ostojich ra hiệu cho một quả ném biên cho Alianza Lima, gần khu vực của Libertad.
Đội hình xuất phát Libertad vs Alianza Lima
Libertad (4-2-3-1): Martin Silva (1), Iván Ramírez (2), Miguel Jacquet (27), Martin Caceres (3), Alexis Fretes (14), Angel Cardozo Lucena (15), Hernesto Caballero (26), Adrian Alcaraz (20), Gustavo Aguilar (11), Marcelo Fernandez (28), Oscar Cardozo (7)
Alianza Lima (4-2-3-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Erick Noriega (4), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Culebra (8), Piero Cari (51), Kevin Quevedo (27), Paolo Guerrero (34)


Thay người | |||
46’ | Hernesto Caballero Alvaro Campuzano | 62’ | Piero Cari Gonzalo Aguirre |
83’ | Adrian Alcaraz Rodrigo Villalba | 68’ | Miguel Trauco Ricardo Lagos |
89’ | Marcelo Fernandez Pedro Villalba | 68’ | Jose Paolo Guerrero Hernan Barcos |
89’ | Gustavo Aguilar Roque Santa Cruz | 77’ | Kevin Quevedo Jhoao Velasquez |
89’ | Angel Lucena Lucas Sanabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Morínigo | Angelo Campos | ||
Hugo Martinez | Juan Delgado | ||
Rodrigo Villalba | Ricardo Lagos | ||
Thomas Gutierrez | Hernan Barcos | ||
Néstor Giménez | Jhamir D'Arrigo | ||
Diego Viera | Brian Arias | ||
Alvaro Campuzano | Gonzalo Aguirre | ||
Pedro Villalba | Marco Huaman | ||
Roque Santa Cruz | Victor Guzman | ||
Aaron Troche | Bassco Soyer | ||
Matías Espinoza | Matias Succar | ||
Lucas Sanabria | Jhoao Velasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Libertad
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại