Velez Sarsfield được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Leo Coelho 27 | |
![]() Tomas Galvan 33 | |
![]() Agustin Bouzat 45+2' | |
![]() Diego Garcia (Thay: Leandro Umpierrez) 58 | |
![]() Hector Villalba (Thay: Ignacio Sosa) 73 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Maximiliano Olivera) 73 | |
![]() Leonel Roldan (Thay: Claudio Baeza) 80 | |
![]() Raul Cabral (Thay: Tomas Galvan) 80 | |
![]() Felipe Avenatti (Thay: Maximiliano Silvera) 83 | |
![]() David Terans (Thay: Damian Suarez) 83 | |
![]() Manuel Fernandez (Thay: Francisco Pizzini) 90 | |
![]() Maher Carrizo 90+5' |
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs Velez Sarsfield


Diễn biến Club Atletico Penarol vs Velez Sarsfield
Velez Sarsfield cần phải cẩn trọng. Penarol có một quả ném biên tấn công.
Velez Sarsfield được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Anderson Daronco ra hiệu cho Penarol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Velez Sarsfield được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Campeon del Siglo.
Penarol đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Leonardo Fernandez lại đi chệch khung thành.
Penarol được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Montevideo được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Montevideo, Velez Sarsfield tấn công qua Maher Carrizo. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Velez Sarsfield được hưởng một quả phạt góc.
Velez Sarsfield được hưởng một quả phạt góc do Anderson Daronco trao.
Phát bóng lên cho Penarol tại Estadio Campeon del Siglo.
Anderson Daronco trao cho đội khách một quả ném biên.
Velez Sarsfield được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Velez Sarsfield được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Velez Sarsfield ở phần sân nhà.
Liệu Penarol có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Velez Sarsfield này không?
Anderson Daronco cho Velez Sarsfield hưởng quả phát bóng lên.
Leonardo Fernandez của Penarol bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên cho Penarol tại Estadio Campeon del Siglo.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs Velez Sarsfield
Club Atletico Penarol (4-2-3-1): Guillermo Rafael De Amores Ravelo (12), Damián Suárez (22), Nahuel Herrera (34), Leo Coelho (2), Maximiliano Olivera (15), Ignacio Sosa (5), Eric Remedi (29), Javier Cabrera (7), Leonardo Fernandez (10), Leandro Umpierrez (32), Maximiliano Silvera (11)
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Damian Fernandez (34), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Tomas Galvan (8), Francisco Pizzini (20), Braian Romero (9)


Thay người | |||
58’ | Leandro Umpierrez Diego Garcia | 80’ | Tomas Galvan Raul Ignacio Cabral |
73’ | Maximiliano Olivera Lucas Hernandez | 80’ | Claudio Baeza Leonel David Roldan |
73’ | Ignacio Sosa Hector Villalba | 90’ | Francisco Pizzini Manuel Fernandez |
83’ | Maximiliano Silvera Felipe Avenatti | ||
83’ | Damian Suarez David Terans |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Campana | Randall Rodriguez | ||
Lucas Hernandez | Lautaro Miguel Angel Garzon | ||
Juan Rodriguez | Tobias Luciano Andrada | ||
Diego Garcia | Thiago Silveor | ||
Javier Mendez | Manuel Fernandez | ||
Camilo Mayada | Raul Ignacio Cabral | ||
Alexander Machado | Kevin Vazquez | ||
Gaston Silva | Isaias Andrada | ||
Hector Villalba | Imanol Machuca | ||
Rodrigo Perez | Leonel David Roldan | ||
Felipe Avenatti | Dilan Godoy | ||
David Terans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại