Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Diego Rosa.
![]() Alan Patrick (Kiến tạo: Rafael Santos Borre) 23 | |
![]() Johan Carbonero 42 | |
![]() Matheus Bahia 52 | |
![]() Marllon 55 | |
![]() Rafael Ramos (Thay: Diego) 59 | |
![]() Lourenco (Thay: Lucas Lima) 59 | |
![]() Rafael Ramos (Thay: Fabiano Silva) 59 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Bruno Henrique) 66 | |
![]() Tabata (Thay: Johan Carbonero) 66 | |
![]() Aylon (Thay: Matheus Araujo) 68 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre) 77 | |
![]() Gustavo (Thay: Wesley) 78 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Pedro Henrique) 80 | |
![]() Fernando Sobral (Thay: Diego) 80 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Thiago Maia) 80 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Ceara


Diễn biến Internacional vs Ceara
Diego rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Bruno Tubarao.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Gustavo.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Enner Valencia.
Matheus Araujo rời sân và được thay thế bởi Aylon.
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Fabiano Silva rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Lourenco.

Thẻ vàng cho Marllon.

Thẻ vàng cho Matheus Bahia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Johan Carbonero.
Rafael Santos Borre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alan Patrick ghi bàn!
Davi de Oliveira Lacerda trao cho đội khách một quả ném biên.
Internacional được Davi de Oliveira Lacerda trao một quả phạt góc.
Internacional được Davi de Oliveira Lacerda trao một quả phạt góc.
Rafael Santos Borre của Internacional đã có cú sút nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Internacional vs Ceara
Internacional (4-2-3-1): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Victor Gabriel (41), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Thiago Maia (29), Wesley (21), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lucas Lima (31), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Matheus Araujo (8), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)


Thay người | |||
66’ | Johan Carbonero Bruno Tabata | 59’ | Fabiano Silva Rafael Ramos |
66’ | Bruno Henrique Luis Otavio | 59’ | Lucas Lima Lourenco |
77’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia | 68’ | Matheus Araujo Aylon |
78’ | Wesley Gustavo | 80’ | Diego Fernando Sobral |
80’ | Thiago Maia Diego | 80’ | Pedro Henrique Bruno Tubarao |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthoni | Fernando Sobral | ||
Gabriel Mercado | Fernando Miguel | ||
Ramon | Richard | ||
Clayton | Bruno Tubarao | ||
Juninho | Rafael Ramos | ||
Alan Benitez | Eder | ||
Bruno Tabata | Marcos Victor | ||
Diego | Lourenco | ||
Gustavo | Romulo | ||
Raykkonen Pereira Soares | Richardson | ||
Enner Valencia | Aylon | ||
Luis Otavio | Nicolas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | T T B T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T B B H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T T H T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | B H T T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | H H B T B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | B B T B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B B T T |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
14 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | T B T T B |
17 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | B H H B H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại