Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.
![]() Jose Andres Martinez 18 | |
![]() Lucas Daniel Romero 59 | |
![]() Charles 64 | |
![]() Angel Romero (Thay: Talles Magno) 67 | |
![]() Andre Carrillo (Thay: Charles) 67 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 70 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Christian Cardoso) 70 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 79 | |
![]() Andre Carrillo 80 | |
![]() Rodrigo Garro 82 | |
![]() Kayke (Thay: Breno Bidon) 84 | |
![]() Kaiki 87 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Matheus Pereira) 89 |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Cruzeiro


Diễn biến Corinthians vs Cruzeiro

Thẻ vàng cho Kaiki.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Kayke.

Thẻ vàng cho Rodrigo Garro.

Thẻ vàng cho Andre Carrillo.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Charles rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.
Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.

Thẻ vàng cho Charles.

Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jose Andres Martinez.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Corinthians vs Cruzeiro
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Gustavo Henrique (13), Matheus Bidu (21), Charles (35), José Andrés Martinez (70), Breno Bidon (27), Rodrigo Garro (8), Memphis Depay (10), Talles Magno (43)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
67’ | Talles Magno Ángel Romero | 70’ | Christian Cardoso Carlos Eduardo |
67’ | Charles André Carrillo | 70’ | Wanderson Marquinhos |
84’ | Breno Bidon Kayke | 79’ | Kaio Jorge Gabigol |
89’ | Matheus Pereira Yannick Bolasie |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Longo | Leo Aragao | ||
Félix Torres | Mateo Gamarra | ||
Ángel Romero | Jonathan | ||
André Carrillo | Kaua Prates | ||
Hector Hernandez | Walace | ||
Fabrizio Angileri | Carlos Eduardo | ||
Kayke | Japa | ||
Léo Mana | Marquinhos | ||
Ryan | Yannick Bolasie | ||
Tchoca | Kenji | ||
Gui Negao | Gabigol | ||
Bahia | Lautaro Diaz |
Nhận định Corinthians vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corinthians
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | H T T T H |
2 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 6 | 29 | B B H T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 | B T H B B |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T T T H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 10 | 24 | T T H T T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H T T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | B B T T T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 | H B T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B B H T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | B T B B B |
14 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
15 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -4 | 16 | H B H T H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
17 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 | B B T B B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -16 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại