![]() Yago Pikachu 21 | |
![]() Marcelo Conceicao 38 | |
![]() Vinicius 39 | |
![]() (Pen) Marcos Leonardo 71 | |
![]() Marcos Leonardo 72 | |
![]() Marcos Guilherme 79 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Gabriel Pirani) 90 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Fortaleza
số liệu thống kê

Santos FC

Fortaleza
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Fortaleza
Santos FC (3-4-1-2): Joao Paulo (34), Kaiky (28), Luiz Felipe (2), Danilo Boza (22), Marcos Guilherme (23), Felipe Jonatan (3), Lucas Braga (30), Angelo Borges (27), Marinho (11), Diego Tardelli (99)
Fortaleza (3-4-1-2): Marcelo Boeck (1), Tinga (2), Marcelo Conceicao (5), Titi (44), Yago Pikachu (22), Ederson (13), Ronald (14), Bruno Melo (30), Matheus (96), Robson (7), David (17)

Santos FC
3-4-1-2
34
Joao Paulo
28
Kaiky
2
Luiz Felipe
22
Danilo Boza
23
Marcos Guilherme
3
Felipe Jonatan
30
Lucas Braga
27
Angelo Borges
11
Marinho
99
Diego Tardelli
17
David
7
Robson
96
Matheus
30
Bruno Melo
14
Ronald
13
Ederson
22
Yago Pikachu
44
Titi
5
Marcelo Conceicao
2
Tinga
1
Marcelo Boeck

Fortaleza
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Marinho Gabriel Pirani | 72’ | Matheus Lucas Lima |
46’ | Diego Tardelli Marcos Leonardo | 73’ | Yago Pikachu Lucas Crispim |
61’ | Vinicius Guilherme Camacho | 80’ | Ronald Edinho |
81’ | Angelo Borges Vinicius | 86’ | David Romarinho |
90’ | Felipe Jonatan Sandry Santos | 86’ | Robson Wellington Paulista |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Camacho | Edinho | ||
Sandry Santos | Angelo Henriquez | ||
Carlos Sanchez | Romarinho | ||
Gabriel Pirani | Lucas Lima | ||
Raniel | Nathan | ||
Marcos Leonardo | Valentin Depietri | ||
Vinicius | Felipe | ||
Moraes | Lucas Crispim | ||
Para | Wellington Paulista | ||
Wagner Leonardo | Jackson | ||
Robson Reis | Felipe Alves | ||
Jandrei | Igor Torres |
Nhận định Santos FC vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại