Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Sandro 19 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Leo Ortiz) 30 | |
![]() Evertton Araujo (Kiến tạo: Guillermo Varela) 48 | |
![]() Luiz Araujo (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 56 | |
![]() Erick Pulgar (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 58 | |
![]() Pedro (Thay: Bruno Henrique) 59 | |
![]() Michael (Thay: Everton) 59 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 64 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Tomas Pochettino) 64 | |
![]() Breno Lopes (Thay: Lucca Prior) 64 | |
![]() Breno Lopes (Thay: Lucca Prior) 66 | |
![]() Jose Welison 67 | |
![]() Michael (Kiến tạo: Guillermo Varela) 71 | |
![]() Luiz Araujo (Kiến tạo: Pedro) 75 | |
![]() Juninho (Thay: Luiz Araujo) 78 | |
![]() Gaston Avila (Thay: Eros Mancuso) 78 | |
![]() Rodrigo Santos (Thay: Marinho) 78 | |
![]() Matias Vina (Thay: Alex Sandro) 83 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Fortaleza


Diễn biến Flamengo vs Fortaleza
Alex Sandro rời sân để được thay thế bởi Matias Vina trong một sự thay đổi chiến thuật.
Marinho rời sân để được thay thế bởi Rodrigo Santos trong một sự thay đổi chiến thuật.
Eros Mancuso rời sân để được thay thế bởi Gaston Avila trong một sự thay đổi chiến thuật.
Luiz Araujo rời sân để được thay thế bởi Juninho trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luiz Araujo ghi bàn bằng chân trái!
Guillermo Varela đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O Flamengo ghi bàn.

Jose Welison phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Lucca Prior rời sân để được thay thế bởi Breno Lopes trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lucca Prior rời sân và được thay thế bởi Breno Lopes trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tomas Pochettino rời sân để được thay thế bởi Yago Pikachu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tomas Pochettino rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Deyverson rời sân để được thay thế bởi Juan Martin Lucero trong một sự thay đổi chiến thuật.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero trong một sự thay đổi chiến thuật.
Everton rời sân để nhường chỗ cho Michael trong một sự thay người chiến thuật.
Bruno Henrique rời sân để nhường chỗ cho Pedro trong một sự thay người chiến thuật.
Giorgian De Arrascaeta rời sân để nhường chỗ cho Erick Pulgar trong một sự thay người chiến thuật.
Giorgian De Arrascaeta đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Fortaleza
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Danilo (13), Leo Ortiz (3), Alex Sandro (26), Evertton Araujo (52), Gerson (8), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Cebolinha (11), Bruno Henrique (27)
Fortaleza (4-3-3): Joao Ricardo (1), Tinga (2), Benjamin Kuscevic (13), Gustavo Mancha (39), Eros Nazareno Mancuso (14), Tomas Pochettino (7), Jose Welison (17), Emmanuel Martinez (8), Marinho (11), Deyverson (18), Lucca Prior (38)


Thay người | |||
58’ | Giorgian De Arrascaeta Erick Pulgar | 64’ | Deyverson Juan Martin Lucero |
59’ | Everton Michael | 64’ | Tomas Pochettino Yago Pikachu |
59’ | Bruno Henrique Pedro | 64’ | Lucca Prior Lopes |
78’ | Luiz Araujo Juninho | 78’ | Eros Mancuso Gaston Avila |
83’ | Alex Sandro Matias Vina | 78’ | Marinho Rodrigo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Brenno | ||
Wesley Franca | Gaston Avila | ||
Victor Joao | Titi | ||
Leo Pereira | Juan Martin Lucero | ||
Ayrton Lucas | Calebe | ||
Matias Vina | Yago Pikachu | ||
Erick Pulgar | David Luiz | ||
Matheus Goncalves | Lopes | ||
Wallace Yan | Emanuel Britez | ||
Michael | Kervin Andrade | ||
Pedro | Rodrigo Santos | ||
Juninho | Lucas Emanoel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 6 | 23 | T H B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | T T H H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | T B T H T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B T H H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T H B T T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B B H H B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H T B B B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | B H B T B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại