Ném biên cho CR Brasil.
![]() (VAR check) 27 | |
![]() Fabio Matheus 31 | |
![]() Douglas Baggio 37 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Marlon) 39 | |
![]() Pablo Dyego (Thay: Airton) 46 | |
![]() Gege 52 | |
![]() Douglas Baggio 54 | |
![]() Caio Dantas (Thay: Matheus Frizzo) 58 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Rafael Donato) 58 | |
![]() Mikael 66 | |
![]() William Pottker (Thay: Mikael) 69 | |
![]() Jean Irmer (Thay: Fabio Matheus) 69 | |
![]() Crystopher (Thay: Gege) 69 | |
![]() Hayner (Thay: Matheus Ribeiro) 77 | |
![]() Dada Belmonte (Thay: Douglas Baggio) 77 | |
![]() Giovanni (Thay: Danielzinho) 78 |
Thống kê trận đấu CRB vs Novorizontino


Diễn biến CRB vs Novorizontino
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho CR Brasil ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Tại Maceio, Gremio Novorizontino tấn công qua Bruno Jose. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Jefferson Ferreira de Moraes trao cho CR Brasil một quả phát bóng lên.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc do Jefferson Ferreira de Moraes trao.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc do Jefferson Ferreira de Moraes trao.
CR Brasil tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
William Pottker đã trở lại sân.
William Pottker đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Liệu CR Brasil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gremio Novorizontino không?
Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài Jefferson Ferreira de Moraes cho CR Brasil hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Trọng tài Jefferson Ferreira de Moraes chỉ định một quả ném biên cho Gremio Novorizontino ở phần sân của CR Brasil.
Phạt góc được trao cho Gremio Novorizontino.
Robson của Gremio Novorizontino đánh đầu gần thành nhưng cú dứt điểm của anh bị chặn lại.
Gremio Novorizontino được trọng tài Jefferson Ferreira de Moraes cho hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà.

Rai Ramos (Gremio Novorizontino) đã nhận thẻ vàng từ Jefferson Ferreira de Moraes.
Jefferson Ferreira de Moraes ra hiệu cho CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gremio Novorizontino có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Đội hình xuất phát CRB vs Novorizontino
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Henri (44), Fabio Alemao (27), Meritão (22), Gege (8), Danielzinho (10), Leonardo De Campos (77), Mikael (28), Douglas Baggio (7), Thiaguinho (17)
Novorizontino (3-4-3): Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rai Ramos (40), Dantas (26), Marlon (28), Matheus Frizzo (10), Fabio Matheus (47), Leo Tocantins (19), Robson (11), Airton (20)


Thay người | |||
69’ | Gege Crystopher | 39’ | Marlon Luis Oyama |
69’ | Mikael William Pottker | 46’ | Airton Pablo Dyego |
77’ | Matheus Ribeiro Hayner | 58’ | Rafael Donato Bruno Jose |
77’ | Douglas Baggio Dada Belmonte | 58’ | Matheus Frizzo Caio Dantas |
78’ | Danielzinho Giovanni | 69’ | Fabio Matheus Jean Irmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Rodrigo | ||
Luis Segovia | Jean Irmer | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Luis Oyama | ||
Breno Herculano | Pablo Dyego | ||
Giovanni | Willian Farias | ||
Rafael Barbosa Silva | Bruno Jose | ||
Crystopher | Leo Natel | ||
Darlisson | Mayk | ||
Hayner | Patrick Brey | ||
William Pottker | Caio Dantas | ||
Dada Belmonte | Jordi | ||
Mateus Pureza Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | T H H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | T H B H B |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
17 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại