Ném biên cho Amazonas ở phần sân của Coritiba.
![]() Maicon 39 | |
![]() Clayson (Thay: Iury Castilho) 60 | |
![]() Wallisson (Thay: Felipe Machado) 60 | |
![]() Luan Santos Silva (Thay: Gabriel Novaes) 64 | |
![]() Diego Torres (Thay: Diego Zabala) 64 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Erick de Souza Miranda) 64 | |
![]() Santiago Viera (Thay: Nilson Castrillon) 70 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Dellatorre) 70 | |
![]() Everaldo (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 71 | |
![]() Kevin Ramirez 77 | |
![]() Zeca (Thay: Bruno Melo) 84 | |
![]() Rafael Monteiro Reis (Thay: Diego Henrique Borges da Silva) 86 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Amazonas FC

Diễn biến Coritiba vs Amazonas FC
Tại Estadio Couto Pereira, Coritiba bị phạt việt vị.
Amazonas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Coritiba không?
Amazonas có một quả phát bóng lên.
Gustavo Coutinho đánh đầu trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Coritiba ở Curitiba.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc.
Amazonas sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coritiba.
Amazonas cần phải cẩn thận. Coritiba có một quả ném biên tấn công.
Coritiba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Maguielson Lima Barbosa chỉ định một quả ném biên cho Amazonas ở phần sân của Coritiba.
Bóng an toàn khi Amazonas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.
Ném biên cho Coritiba gần khu vực cấm địa.
Quả ném biên cho Coritiba trong phần sân của Amazonas.
Amazonas được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Quả ném biên cho Amazonas.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Amazonas trong phần sân của họ.
Quả ném biên cho Coritiba trong phần sân của họ.
Quả ném biên cho Coritiba trong phần sân của họ.
Rafael Monteiro Reis thay thế Diego Henrique Borges da Silva cho Amazonas tại Estadio Couto Pereira.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Curitiba.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Amazonas FC
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Iury Castilho (77), Dellatorre (49)
Amazonas FC (4-4-2): Renan (33), Nilson Castrillon (30), Diego Henrique Borges da Silva (57), Fabiano (6), Bruno Edgar Silva Almeida (8), Erick (21), Larry Vasquez (5), Didi (22), Joaquin Torres (11), Kevin Ramirez (7), Gabriel Novaes (27)

Thay người | |||
60’ | Felipe Machado Wallisson | 64’ | Gabriel Novaes Luan Santos Silva |
60’ | Iury Castilho Clayson | 64’ | Diego Zabala Diego Torres |
70’ | Dellatorre Gustavo Coutinho | 64’ | Erick de Souza Miranda Victor Hugo |
71’ | Lucas Ronier Vieira Pires Everaldo | 70’ | Nilson Castrillon Santiago Viera |
84’ | Bruno Melo Zeca | 86’ | Diego Henrique Borges da Silva Rafael Monteiro Reis |
Cầu thủ dự bị | |||
Zeca | Jose Carlos Miranda | ||
Wallisson | Luan Santos Silva | ||
Pedro Rangel | Santiago Viera | ||
Guilherme Vargas | Iverton Alves Passos | ||
Tiago | Aldair Rodriguez | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Xavier | ||
Vini Paulista | William Barbio | ||
Carlos De Pena | Vagner | ||
Clayson | Gabriel Moura | ||
Everaldo | Diego Torres | ||
Nicolas Mores da Cruz | Victor Hugo | ||
Gustavo Coutinho | Rafael Monteiro Reis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Amazonas FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | T H H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | T H B H B |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | T B B B B |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
18 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại