Ném biên cao ở khu vực sân của Amazonas tại Manaus.
![]() Sidimar 4 | |
![]() Fernando Martinez 39 | |
![]() Larry Vasquez 45+1' | |
![]() Wellington (Thay: Thomas) 53 | |
![]() Rafael Tavares (Thay: Rafael Monteiro Reis) 53 | |
![]() Fernando Jose da Cunha Neto (Thay: Larry Vasquez) 54 | |
![]() Joaquin Torres (Thay: Kevin Ramirez) 62 | |
![]() Luan Silva 63 | |
![]() Wesley (Thay: Sidimar) 69 | |
![]() Nathan (Thay: Yuri) 69 | |
![]() David Braga (Thay: Alex Nascimento) 69 | |
![]() Henrique Almeida (Thay: Luan Santos Silva) 78 | |
![]() Andrey (Thay: Sandry) 79 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Gustavo Silva Vieira Nascimento) 79 |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs Athletic Club

Diễn biến Amazonas FC vs Athletic Club

Wesley (Athletic Club Sjdr) đã bị rút thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Fernando Jose da Cunha Neto của Amazonas đã bị trọng tài Bruno Mota Correia rút thẻ vàng đầu tiên.
Amazonas lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Amazonas gần khu vực 16m50.
Amazonas có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Athletic Club Sjdr không?
Ném biên cho Athletic Club Sjdr tại Arena da Amazonia.
Bruno Mota Correia trao cho Athletic Club Sjdr một quả phát bóng.
Ném biên cao ở phần sân cho Amazonas tại Manaus.
Bóng an toàn khi Amazonas được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Athletic Club Sjdr được Bruno Mota Correia trao một quả phạt góc.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực 16m50.
Amazonas được trao một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Phạt góc được trao cho Amazonas.
Đá phạt cho Amazonas ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở nửa sân của Amazonas.
Andrey vào sân thay Sandry cho Athletic Club Sjdr.
Đội khách thay Gustavo Silva Vieira Nascimento bằng Arnaldo Francisco da Costa Neto.
Amazonas thực hiện sự thay người thứ năm với Henrique Almeida thay thế Luan Santos Silva.
Amazonas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Athletic Club Sjdr không?
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs Athletic Club
Amazonas FC (5-4-1): Pedro Caracoci de Oliveira (33), Thomas (58), Rafael Monteiro Reis (2), Fabiano (6), Jackson (3), Nilson Castrillon (30), Robertinho (77), Didi (22), Larry Vasquez (5), Kevin Ramirez (7), Luan Santos Silva (9)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Rodrigo Gelado (84), Sidimar (4), Alex (16), Yuri (6), Douglas Pele (2), Fernando Martinez (15), Amorim (37), Sandry (38), Max (77), Gustavo Silva Vieira Nascimento (23)

Thay người | |||
53’ | Thomas Wellington | 69’ | Alex Nascimento David Braga |
53’ | Rafael Monteiro Reis Rafael Tavares | 69’ | Sidimar Wesley |
54’ | Larry Vasquez Fernando Jose da Cunha Neto | 69’ | Yuri Nathan |
62’ | Kevin Ramirez Joaquin Torres | 79’ | Sandry Andrey |
78’ | Luan Santos Silva Henrique Almeida | 79’ | Gustavo Silva Vieira Nascimento Arnaldo Francisco da Costa Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Carlos Miranda | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
Wellington | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Rafael Tavares | Andrey | ||
Joaquin Torres | David Braga | ||
Xavier | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Francinildo Pinheiro Bezerra | Arnaldo Francisco da Costa Neto | ||
William Barbio | Caick Jose Ferreira Ramos | ||
Santiago Viera | Leonardo Dourado | ||
Fernando Jose da Cunha Neto | Alason Azevedo Julio | ||
Vitao | Marcelo | ||
Henrique Almeida | Wesley | ||
Vagner | Nathan |
Nhận định Amazonas FC vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amazonas FC
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 9 | 26 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T H H B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T B T B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | B T B B B |
10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | T T B H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H B T H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | H H B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 1 | 12 | H B B T T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B T H H |
18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T B T | |
19 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -11 | 6 | T B B B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -9 | 4 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại