Alex Gomes Stefano chỉ định một quả đá phạt cho Atletico Mineiro ở phần sân nhà.
![]() Diego 36 | |
![]() Alan Franco 44 | |
![]() Hulk (Thay: Vitor Hugo) 46 | |
![]() Lyanco 49 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Natanael) 66 | |
![]() Junior Santos (Thay: Igor Gomes) 66 | |
![]() Lele (Thay: Pedro Raul) 74 | |
![]() Romulo (Thay: Pedro Henrique) 74 | |
![]() Bruno Tubarao (Thay: Fernando Sobral) 82 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Gustavo Scarpa) 83 | |
![]() Lourenco (Thay: Lucas Mugni) 86 | |
![]() Aylon (Thay: Antonio Galeano) 86 | |
![]() Lyanco 90+3' | |
![]() Everson 90+5' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Atletico MG


Diễn biến Ceara vs Atletico MG
Ceara được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alex Gomes Stefano trao quả ném biên cho đội khách.
Ceara thực hiện quả ném biên trong phần sân của Atletico Mineiro.
Ném biên cho Atletico Mineiro.
Alex Gomes Stefano chỉ định một quả đá phạt cho Ceara ở phần sân nhà.

Alan Franco bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Atletico Mineiro gần khu vực cấm địa.
Atletico Mineiro thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Ceara.
Liệu Atletico Mineiro có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Ceara không?
Atletico Mineiro được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Atletico Mineiro ở phần sân của Ceara.
Alex Gomes Stefano trao cho Ceara một quả phát bóng lên.
Lyanco của Atletico Mineiro tung cú sút nhưng không trúng đích.
Atletico Mineiro được hưởng một quả phạt góc do Alex Gomes Stefano trao.

Diego (Ceara) nhận thẻ vàng.
Atletico Mineiro được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alex Gomes Stefano cho đội khách hưởng quả ném biên.
Pedro Raul của Ceara bị thổi phạt việt vị tại Estadio Castelao.
Everson của Atletico Mineiro đã đứng dậy trở lại tại Estadio Castelao.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Everson của Atletico Mineiro, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Đội hình xuất phát Ceara vs Atletico MG
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Nicolas (30), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)
Atletico MG (3-4-3): Everson (22), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Júnior Alonso (6), Natanael (2), Patrick Silva (20), Alan Franco (21), Rubens (44), Gustavo Scarpa (10), Rony (33), Igor Gomes (17)


Thay người | |||
74’ | Pedro Raul Lele | 46’ | Vitor Hugo Hulk |
82’ | Fernando Sobral Bruno Tubarao | 66’ | Natanael Renzo Saravia |
86’ | Lucas Mugni Lourenco | 66’ | Igor Gomes Junior Santos |
86’ | Antonio Galeano Aylon | 83’ | Gustavo Scarpa Gabriel Menino |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno | Gabriel Delfim | ||
Rafael Ramos | Fausto Vera | ||
Bruno Tubarao | Hulk | ||
Lele | Igor Rabello | ||
Matheus Araujo | Caio Paulista | ||
Lourenco | Ivan Roman | ||
Ramon | Bernard | ||
Lucas Lima | Joao Marcelo | ||
Guilherme Luiz | Gabriel Menino | ||
Aylon | Renzo Saravia | ||
Eder | Junior Santos | ||
Romulo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 6 | 23 | T H B T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | T T H H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 15 | T B T H T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B T H H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T H B T T |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B B H H B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B T B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H T B B B |
18 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -4 | 8 | B H B T B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại