Amazonas được hưởng một quả phạt góc do Andre Luiz Skettino Policarpo Bento thực hiện.
![]() Joaquin Torres 5 | |
![]() (Pen) Alisson Safira 29 | |
![]() Carlos Alberto 35 | |
![]() Marcone Fernandes dos Santos Filho (Thay: Aldair Rodriguez) 46 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Juan Christian) 58 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Carlos Alberto) 64 | |
![]() Diego Zabala (Thay: Diego Torres) 67 | |
![]() (Pen) Alisson Safira 74 | |
![]() Henrique Almeida (Thay: Kevin Ramirez) 76 | |
![]() Xavier (Thay: Gabriel Moura) 76 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Alisson Safira) 80 | |
![]() Arthur Rodrigues Rezende (Thay: David) 81 | |
![]() Ataide (Thay: Marcelo Henrique Laborao dos Santos) 81 | |
![]() Santiago Viera (Thay: Carlos Akapo) 90 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Amazonas FC

Diễn biến Cuiaba vs Amazonas FC
Ném biên cho Amazonas gần khu vực 16m50.
Phạt góc được trao cho Amazonas.
Ném biên cho Amazonas ở phần sân của Cuiaba.
Bruno Edgar Silva Almeida của Amazonas lao về phía khung thành tại Arena Pantanal. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Phạt góc cho Amazonas tại Arena Pantanal.
Amazonas thực hiện sự thay người thứ năm với Santiago Viera vào thay Carlos Akapo.
Ném biên cho Cuiaba ở khu vực cao trên sân.
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của Amazonas.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cuiaba.
Amazonas được trao một quả phạt góc bởi Andre Luiz Skettino Policarpo Bento.
Phạt góc được trao cho Amazonas.
Amazonas được trao một quả phạt góc bởi Andre Luiz Skettino Policarpo Bento.
Cuiaba sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Amazonas.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho đội nhà một quả ném biên.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento cho Cuiaba hưởng một quả phát bóng.
Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Guto Ferreira thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Arena Pantanal với Ataide vào thay Marcelo Henrique Laborao dos Santos.
Arthur Rodrigues Rezende thay David cho đội chủ nhà.
Eduardo Nascimento da Silva Junior vào sân thay Alisson Safira cho Cuiaba.
Liệu Amazonas có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Cuiaba không?
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Amazonas FC
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Nathan (4), Marcelo Henrique Laborao dos Santos (23), David (20), Max (8), Denilson Alves Borges (27), Juan Christian (70), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)
Amazonas FC (5-4-1): Pedro Caracoci de Oliveira (1), Rafael Vitor Santos De Freitas (14), Fabiano (6), Carlos Akapo (15), Diego Torres (29), Joaquin Torres (11), Kevin Ramirez (7), Larry Vasquez (5), Gabriel Moura (26), Bruno Edgar Silva Almeida (8), Aldair Rodriguez (57)

Thay người | |||
58’ | Juan Christian Jadson Alves de Lima | 46’ | Aldair Rodriguez Kiko |
64’ | Carlos Alberto Victor Hugo da Silva Barbara | 67’ | Diego Torres Didi |
80’ | Alisson Safira Eduardo Nascimento da Silva Junior | 76’ | Gabriel Moura Xavier |
81’ | Marcelo Henrique Laborao dos Santos Ataide | 76’ | Kevin Ramirez Henrique Almeida |
81’ | David Arthur Rodrigues Rezende | 90’ | Carlos Akapo Santiago Viera |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Xavier | ||
Ataide | Santiago Viera | ||
Eduardo Nascimento da Silva Junior | Didi | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Kiko | ||
Eduardo Vinicius | Renan | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Riza Durmisi | ||
Jadson Alves de Lima | Robertinho | ||
Arthur Rodrigues Rezende | Henrique Almeida | ||
Dener Santos Silva | |||
Matheus da Conceicao Nascimento |
Nhận định Cuiaba vs Amazonas FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Amazonas FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | H H H T H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 6 | 29 | H T T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại