Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Kaua Diniz Rocha (Thay: Felipe Amaral) 35 | |
![]() Arthur 41 | |
![]() (Pen) Alisson Safira 45+6' | |
![]() Jader Barbosa 51 | |
![]() Sander (Thay: Marcelo Henrique Laborao dos Santos) 57 | |
![]() Arthur Rodrigues Rezende (Thay: David) 57 | |
![]() Heber (Thay: Facundo Labandeira) 67 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Arthur Sousa) 67 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Jader) 67 | |
![]() Willian (Thay: Fernando Elizari) 76 | |
![]() Juan Christian (Thay: Carlos Alberto) 78 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Ataide) 78 | |
![]() Juan Christian 85 | |
![]() Kaua Diniz Rocha 90+12' |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs America MG


Diễn biến Cuiaba vs America MG

America FC chỉ còn 10 người sau khi Kaua Diniz Rocha nhận thẻ đỏ.
America FC có một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành Cuiaba.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Mateus Pasinato.
America FC tấn công nhưng cú đánh đầu của Stenio Zanetti Toledo không trúng đích.
Liệu America FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cuiaba không?
Yuri Elino Ferreira Da Cruz chỉ định một quả ném biên cho America FC ở phần sân của Cuiaba.
Ném biên cho Cuiaba.
America FC được hưởng một quả phạt góc do Yuri Elino Ferreira Da Cruz chỉ định.
Yuri Elino Ferreira Da Cruz trao cho đội khách một quả ném biên.
America FC được hưởng một quả phạt góc.
Heber của America FC dẫn bóng về phía khung thành tại Arena Pantanal. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
America FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Alisson Safira đã có một pha kiến tạo ở đó.

Tỷ số bây giờ là 3-1 ở Cuiaba khi Juan Christian ghi bàn cho Cuiaba.
America FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho America FC trong phần sân của Cuiaba.

Bruno Alves của Cuiaba đã bị phạt thẻ vàng tại Cuiaba.
Bóng an toàn khi America FC được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs America MG
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Marcelo Henrique Laborao dos Santos (23), Bruno Alves (3), Nathan (4), Ataide (2), David (20), Calebe (5), Denilson Alves Borges (27), Jader (10), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)
America MG (3-4-3): Dalberson (31), Julio (18), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Mariano (23), Marlon (6), Felipe Amaral (8), Fernando Elizari (5), Cauan Barros (88), Miguelito (7), Facundo Labandeira (96), Arthur Sousa (39)


Thay người | |||
57’ | Marcelo Henrique Laborao dos Santos Sander | 35’ | Felipe Amaral Kaua Diniz Rocha |
57’ | David Arthur Rodrigues Rezende | 67’ | Facundo Labandeira Heber |
67’ | Jader Victor Hugo da Silva Barbara | 67’ | Arthur Sousa Stenio Zanetti Toledo |
78’ | Ataide Guilhermo Mariano Barbosa | 76’ | Fernando Elizari Willian |
78’ | Carlos Alberto Juan Christian |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander | Matheus Mendes | ||
Guilherme | Willian | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Heber | ||
Lucas Mineiro | Jory | ||
Patrick | Rafael Raul Barcelos | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Kaua Diniz Rocha | ||
Juan Christian | Stenio Zanetti Toledo | ||
Arthur Rodrigues Rezende | Jhosefer Raphael Januario | ||
Mateus Patolino | David Jose Lopes Do Couto | ||
Nathan Cruz | Paulinho | ||
Yago Souza de Santana | |||
Miqueias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây America MG
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H H T H T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | T H H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | T H B H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại