Chơi tuyệt vời từ Marcio Barbosa Vieira Junior để tạo cơ hội ghi bàn.
![]() Mailton 15 | |
![]() Rafael Carvalheira 27 | |
![]() Wellington (Thay: Rafael Monteiro Reis) 46 | |
![]() Joaquin Torres (Thay: Francinildo Pinheiro Bezerra) 46 | |
![]() (Pen) Walter Clar 57 | |
![]() Henrique Almeida (Thay: Luan Santos Silva) 62 | |
![]() Rafael Tavares (Thay: Diego Zabala) 62 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 63 | |
![]() Xavier (Thay: Fernando Jose da Cunha Neto) 70 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Giovanni Augusto) 71 | |
![]() Marcio Kaique Maciel Figueira (Thay: Mailson Bezerra Silva) 71 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Rafael Carvalheira) 78 | |
![]() Dentinho (Thay: Mailton) 78 | |
![]() Italo 90+4' |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Amazonas FC

Diễn biến Chapecoense AF vs Amazonas FC

V À O O O! Chapecoense nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Italo de Vargas da Rosa.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Chapecoense.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Amazonas tại Arena Conda.
Dentinho của Chapecoense tung cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Quả ném biên cho Amazonas tại Arena Conda.
Quả ném biên cao ở khu vực sân cho Amazonas tại Chapeco.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos ra hiệu cho một quả ném biên của Amazonas ở nửa sân của Chapecoense.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos trao cho Chapecoense một quả phát bóng từ cầu môn.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos ra hiệu cho Amazonas thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.
Chapecoense có một quả phát bóng lên.
Henrique Almeida của Amazonas tung cú sút nhưng không trúng đích.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Chapecoense gần khu vực cấm địa.
Chapecoense có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Chapecoense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Amazonas không?
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân nhà.
Daiane Caroline Muniz Dos Santos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà.
Amazonas có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Amazonas FC
Chapecoense AF (3-5-2): Leo Vieira (12), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Doma (3), Joao Paulo (4), Mailton (22), Walter Clar (37), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Rafael Carvalheira (99), Mailson Bezerra Silva (90)
Amazonas FC (5-4-1): Jose Carlos Miranda (1), Thomas (58), Nilson Castrillon (30), Jackson (3), Fabiano (6), Rafael Monteiro Reis (2), Fernando Jose da Cunha Neto (29), Francinildo Pinheiro Bezerra (18), Robertinho (77), Didi (22), Luan Santos Silva (9)

Thay người | |||
63’ | Marcinho Italo | 46’ | Rafael Monteiro Reis Wellington |
71’ | Giovanni Augusto Jorge Jimenez | 46’ | Francinildo Pinheiro Bezerra Joaquin Torres |
71’ | Mailson Bezerra Silva Marcio Kaique Maciel Figueira | 62’ | Diego Zabala Rafael Tavares |
78’ | Rafael Carvalheira Marcinho | 62’ | Luan Santos Silva Henrique Almeida |
78’ | Mailton Dentinho | 70’ | Fernando Jose da Cunha Neto Xavier |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcinho | Pedro Caracoci de Oliveira | ||
Rafael Santos | Wellington | ||
Jhonnathan | Rafael Tavares | ||
Everton Souza da Cruz | Raimar | ||
Mancha | Xavier | ||
David Antunes | William Barbio | ||
Jorge Jimenez | Joaquin Torres | ||
Marlon Silva Lacorte | Kiko | ||
Dentinho | Nicolas Linares | ||
Italo | Vitao | ||
Rubens Ricoldi | Henrique Almeida | ||
Marcio Kaique Maciel Figueira |
Nhận định Chapecoense AF vs Amazonas FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Amazonas FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại