Cuiaba có một quả phát bóng lên tại Estadio Heriberto Hulse.
![]() Guilherme Lobo 14 | |
![]() Jonathan 17 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Guilherme Lobo) 46 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Nicolas) 63 | |
![]() Juninho (Thay: Jhonata Robert) 63 | |
![]() Max Alves (Thay: De Lucca Patrick) 66 | |
![]() Yan Souto (Thay: Marcelo Benevenuto) 68 | |
![]() Juan Christian (Thay: Carlos Alberto) 72 | |
![]() Arthur Rodrigues Rezende (Thay: Denilson Alves Borges) 72 | |
![]() Luis Henrique Fonseca Soares (Thay: Guilhermo Mariano Barbosa) 83 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Ataide) 83 | |
![]() Oluwasegun Samuel Otusanya (Thay: Diego Goncalves) 90 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Cuiaba


Diễn biến Criciuma vs Cuiaba
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Criciuma có một quả phát bóng lên tại Estadio Heriberto Hulse.
Jader của Cuiaba tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma ở phần sân nhà.
Criciuma cần phải cẩn trọng. Cuiaba có một quả ném biên tấn công.
Criciuma thực hiện sự thay đổi người thứ năm với việc Oluwasegun Samuel Otusanya thay thế Diego Goncalves.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Criciuma.
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Criciuma có một quả ném biên nguy hiểm.
Criciuma thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cuiaba.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho Criciuma được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Criciuma được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Diego Goncalves (Criciuma) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Diego Goncalves trở lại sân.
Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Criciuma được Lucas Guimaraes Rechatiko Horn cho hưởng phạt góc.
Victor Hugo da Silva Barbara thay thế Ataide cho đội khách.
Luis Henrique Fonseca Soares thay thế Guilhermo Mariano Barbosa cho đội khách.
Đội hình xuất phát Criciuma vs Cuiaba
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Marcelo Benevenuto (14), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Filipinho (76), Guilherme Lobo (25), Trindade (5), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)
Cuiaba (4-2-3-1): Guilherme (12), Ataide (2), Nathan (4), Guilhermo Mariano Barbosa (13), Sander (6), Denilson Alves Borges (27), Calebe (5), Jader (10), Patrick (45), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)


Thay người | |||
46’ | Guilherme Lobo Leo Naldi | 66’ | De Lucca Patrick Max |
63’ | Nicolas Jean Carlos | 72’ | Carlos Alberto Juan Christian |
63’ | Jhonata Robert Juninho | 72’ | Denilson Alves Borges Arthur Rodrigues Rezende |
68’ | Marcelo Benevenuto Yan | 83’ | Ataide Victor Hugo da Silva Barbara |
90’ | Diego Goncalves Oluwasegun Samuel Otusanya | 83’ | Guilhermo Mariano Barbosa Luis Henrique Fonseca Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan | Arthur Henrique Bittencourt | ||
Fellipe Mateus | Max | ||
Gustavo Maia | Marcelo Henrique Laborao dos Santos | ||
Kaua | Lucas Mineiro | ||
Leo Naldi | Victor Hugo da Silva Barbara | ||
Jean Carlos | Nathan Cruz | ||
Leo | Juan Christian | ||
Oluwasegun Samuel Otusanya | Jadson Alves de Lima | ||
Juninho | Arthur Rodrigues Rezende | ||
Luiz Henrique | Luis Henrique Fonseca Soares | ||
Luiz Ricardo Alves | |||
Benjamin Borasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | H H H T H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 6 | 29 | H T T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại