Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Barreto 12 | |
![]() Jhonata Robert 19 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Jhonata Robert) 62 | |
![]() Filipinho (Thay: Luiz Henrique) 62 | |
![]() Everton Morelli Casimiro (Thay: Guilherme Lobo) 68 | |
![]() JP (Thay: Barreto) 70 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Emerson Negueba) 70 | |
![]() Marcinho 82 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 85 | |
![]() Alef Manga (Thay: Andrey) 85 | |
![]() Thayllon Roberth 88 | |
![]() Railan (Thay: Marcos Vinicius da Silva Santos) 89 | |
![]() Luiz Ricardo Alves (Thay: Nicolas) 90 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Diego Goncalves) 90 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Avai FC


Diễn biến Criciuma vs Avai FC
Ném biên cho Avai.
Bruno Arleu de Araujo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma ở phần sân nhà.
Ném biên cho Avai ở phần sân của Criciuma.
Avai có một quả ném biên nguy hiểm.
Avai được hưởng một quả phạt góc do Bruno Arleu de Araujo trao.
Alef Manga của Avai nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Đội chủ nhà thay Nicolas bằng Luiz Ricardo Alves.
Eduardo Baptista thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân Estadio Heriberto Hulse với Joao Carlos vào thay cho Diego Goncalves.
Jair Ventura (Avai) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Railan vào thay cho Marcos Vinicius da Silva Santos.

Thayllon Roberth ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại Estadio Heriberto Hulse.
Hygor của Avai sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Bruno Arleu de Araujo ra hiệu một quả ném biên cho Avai, gần khu vực của Criciuma.
Quả ném biên cho Criciuma tại Estadio Heriberto Hulse.
Criciuma bị việt vị.
Alef Manga thay thế Andrey cho Avai tại Estadio Heriberto Hulse.
Avai thực hiện sự thay người thứ ba với Hygor thay thế Cleber.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Criciuma.
Tại Criciuma, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Marcinho (Criciuma) đã bị đuổi khỏi sân!
Đá phạt cho Criciuma trong phần sân của Avai.
Đội hình xuất phát Criciuma vs Avai FC
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Ze Gabriel (35), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Guilherme Lobo (25), Trindade (5), Luiz Henrique (88), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)
Avai FC (4-3-3): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Eduardo Schroeder Brock (14), Jonathan Costa (95), Mario Sergio (33), Barreto (5), Joao Vitor De souza Martins (8), Marquinhos Gabriel (10), Emerson Negueba (94), Andrey (78), Cleber (99)


Thay người | |||
62’ | Jhonata Robert Jean Carlos | 70’ | Barreto JP |
62’ | Luiz Henrique Filipinho | 70’ | Emerson Negueba Thayllon Roberth |
68’ | Guilherme Lobo Everton Morelli Casimiro | 85’ | Andrey Alef Manga |
90’ | Diego Goncalves Joao Carlos | 85’ | Cleber Hygor |
90’ | Nicolas Luiz Ricardo Alves | 89’ | Marcos Vinicius da Silva Santos Railan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaua | César Augusto | ||
Yan | Pedrao | ||
Fellipe Mateus | Wanderson | ||
Jonathan | DG | ||
Marcelo Benevenuto | Railan | ||
Leo Naldi | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
Jean Carlos | JP | ||
Joao Carlos | Gabriel Mendes Alves | ||
Everton Morelli Casimiro | Alef Manga | ||
Juninho | Hygor | ||
Filipinho | Thayllon Roberth | ||
Luiz Ricardo Alves |
Nhận định Criciuma vs Avai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T T B B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T T T T B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T H H T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | B T H B T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | T B T B B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T T B B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T H B T T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B T H T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H B T B B |
10 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 4 | 19 | B T B T B |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | B B T H T |
12 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T B T | |
13 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | B H B B T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | T H H B T |
17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | T B T B T | |
18 | ![]() | 13 | 4 | 0 | 9 | -9 | 12 | B B B T T |
19 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H T B H B |
20 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại